Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,192,899 -
2. 5,944,490 Kim Cương IV
3. 5,323,422 Bạch Kim III
4. 4,800,857 -
5. 4,495,241 Cao Thủ
6. 4,469,937 Kim Cương II
7. 4,468,946 -
8. 4,312,355 ngọc lục bảo I
9. 4,146,586 Kim Cương I
10. 4,133,286 ngọc lục bảo IV
11. 3,896,882 Kim Cương I
12. 3,782,293 Cao Thủ
13. 3,741,903 Bạch Kim I
14. 3,698,557 -
15. 3,501,256 Kim Cương IV
16. 3,424,275 Vàng II
17. 3,409,471 Cao Thủ
18. 3,390,873 Kim Cương II
19. 3,266,099 Bạch Kim I
20. 3,257,108 Đồng II
21. 3,212,174 Bạch Kim III
22. 3,169,802 Bạch Kim III
23. 3,104,546 Kim Cương I
24. 3,049,988 Kim Cương IV
25. 3,022,460 ngọc lục bảo I
26. 3,008,608 Kim Cương IV
27. 2,974,597 -
28. 2,968,727 Bạch Kim IV
29. 2,943,352 Cao Thủ
30. 2,942,606 ngọc lục bảo I
31. 2,901,995 Kim Cương I
32. 2,883,555 Bạch Kim III
33. 2,845,646 Kim Cương II
34. 2,842,605 Kim Cương III
35. 2,834,337 -
36. 2,816,389 Vàng III
37. 2,811,386 Cao Thủ
38. 2,792,534 Cao Thủ
39. 2,790,827 ngọc lục bảo I
40. 2,786,405 Bạch Kim I
41. 2,733,691 Bạch Kim II
42. 2,722,583 Bạch Kim IV
43. 2,713,657 Đồng IV
44. 2,710,372 Kim Cương III
45. 2,702,318 Kim Cương II
46. 2,686,638 -
47. 2,682,745 Kim Cương II
48. 2,673,869 ngọc lục bảo II
49. 2,667,849 -
50. 2,659,793 ngọc lục bảo I
51. 2,635,667 Đồng II
52. 2,623,935 Cao Thủ
53. 2,615,387 Kim Cương IV
54. 2,613,199 Vàng I
55. 2,588,865 ngọc lục bảo III
56. 2,574,226 ngọc lục bảo II
57. 2,559,450 -
58. 2,556,610 Cao Thủ
59. 2,531,985 Bạch Kim II
60. 2,528,663 -
61. 2,524,624 Kim Cương IV
62. 2,519,956 ngọc lục bảo II
63. 2,513,629 Kim Cương IV
64. 2,511,422 Cao Thủ
65. 2,505,392 Bạch Kim IV
66. 2,498,386 Vàng II
67. 2,487,964 -
68. 2,474,708 Kim Cương IV
69. 2,472,636 -
70. 2,448,057 Thách Đấu
71. 2,434,301 Kim Cương IV
72. 2,432,927 Kim Cương III
73. 2,420,700 Bạch Kim III
74. 2,415,912 -
75. 2,412,890 ngọc lục bảo II
76. 2,410,224 ngọc lục bảo III
77. 2,387,006 Kim Cương II
78. 2,378,003 -
79. 2,377,708 ngọc lục bảo IV
80. 2,363,940 -
81. 2,363,101 -
82. 2,362,785 ngọc lục bảo III
83. 2,359,910 Bạch Kim I
84. 2,354,432 Vàng II
85. 2,347,931 Kim Cương III
86. 2,326,019 -
87. 2,324,180 ngọc lục bảo IV
88. 2,314,567 ngọc lục bảo I
89. 2,288,520 Cao Thủ
90. 2,285,622 ngọc lục bảo I
91. 2,285,554 Bạch Kim II
92. 2,273,530 -
93. 2,271,744 -
94. 2,269,259 ngọc lục bảo IV
95. 2,268,830 Đồng II
96. 2,261,285 ngọc lục bảo IV
97. 2,250,957 Bạch Kim III
98. 2,249,087 Đồng I
99. 2,244,071 Bạch Kim II
100. 2,243,517 Vàng IV