Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,124,051 -
2. 2,403,642 -
3. 1,922,182 Kim Cương IV
4. 1,540,200 -
5. 1,143,831 Bạch Kim II
6. 1,107,398 Sắt II
7. 1,094,851 Vàng II
8. 1,007,976 -
9. 1,005,119 -
10. 907,043 Bạc III
11. 905,442 -
12. 828,014 Bạch Kim II
13. 786,007 -
14. 757,288 -
15. 756,900 -
16. 753,867 -
17. 747,002 -
18. 743,729 -
19. 743,316 ngọc lục bảo II
20. 733,643 -
21. 731,592 -
22. 718,073 Sắt I
23. 710,563 -
24. 695,882 -
25. 691,123 -
26. 671,321 Vàng I
27. 650,009 -
28. 633,973 -
29. 624,199 -
30. 612,028 -
31. 605,510 -
32. 561,716 -
33. 561,242 -
34. 557,687 -
35. 555,132 -
36. 549,279 -
37. 537,532 -
38. 531,080 -
39. 520,783 -
40. 518,737 Vàng II
41. 516,907 -
42. 500,696 -
43. 500,289 -
44. 494,765 -
45. 494,724 -
46. 494,376 -
47. 492,178 -
48. 485,672 -
49. 477,604 -
50. 470,624 -
51. 469,472 -
52. 465,840 Bạch Kim II
53. 461,347 -
54. 457,412 -
55. 454,915 -
56. 452,955 Cao Thủ
57. 447,128 Vàng III
58. 446,858 Bạc III
59. 445,842 -
60. 442,950 -
61. 441,982 Đồng II
62. 440,966 -
63. 440,332 Bạc II
64. 436,487 -
65. 433,969 -
66. 428,249 -
67. 426,997 -
68. 420,318 Sắt III
69. 416,011 -
70. 414,358 -
71. 413,889 -
72. 411,527 Đồng IV
73. 409,455 -
74. 406,902 Đồng IV
75. 406,504 -
76. 402,030 -
77. 394,499 -
78. 389,915 -
79. 387,964 -
80. 379,800 -
81. 379,735 -
82. 376,898 -
83. 376,518 -
84. 373,535 -
85. 369,226 -
86. 365,183 -
87. 364,319 Kim Cương IV
88. 362,238 Đồng IV
89. 361,834 -
90. 361,382 -
91. 359,958 ngọc lục bảo III
92. 359,414 -
93. 357,594 -
94. 356,588 -
95. 353,495 -
96. 353,450 Bạc I
97. 353,449 -
98. 350,657 ngọc lục bảo III
99. 350,452 -
100. 349,943 -