Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,431,722 Bạch Kim III
2. 2,272,225 ngọc lục bảo III
3. 2,178,423 Kim Cương III
4. 2,052,782 Bạch Kim II
5. 2,029,679 Bạch Kim I
6. 1,882,174 Đồng IV
7. 1,803,869 -
8. 1,792,825 Bạch Kim I
9. 1,771,586 Bạch Kim IV
10. 1,764,186 -
11. 1,738,302 -
12. 1,693,453 Bạch Kim IV
13. 1,673,871 -
14. 1,672,746 Bạch Kim I
15. 1,602,583 ngọc lục bảo IV
16. 1,584,853 Bạc III
17. 1,555,993 -
18. 1,548,889 Vàng IV
19. 1,544,657 Kim Cương IV
20. 1,534,068 -
21. 1,522,781 -
22. 1,487,004 -
23. 1,477,072 -
24. 1,437,436 ngọc lục bảo I
25. 1,435,104 Vàng III
26. 1,423,675 -
27. 1,388,166 -
28. 1,379,854 -
29. 1,378,266 -
30. 1,377,857 -
31. 1,376,963 ngọc lục bảo IV
32. 1,370,110 -
33. 1,344,758 -
34. 1,343,665 Kim Cương IV
35. 1,342,973 Bạch Kim IV
36. 1,323,517 Vàng III
37. 1,303,731 Vàng I
38. 1,295,631 -
39. 1,261,410 -
40. 1,244,771 Đồng I
41. 1,240,083 -
42. 1,239,685 Vàng II
43. 1,213,460 -
44. 1,198,792 -
45. 1,195,268 -
46. 1,183,544 -
47. 1,180,598 -
48. 1,157,528 Đồng I
49. 1,139,835 -
50. 1,119,157 Bạch Kim IV
51. 1,099,641 -
52. 1,098,004 Bạch Kim I
53. 1,091,832 -
54. 1,079,052 -
55. 1,077,679 -
56. 1,063,383 -
57. 1,054,526 -
58. 1,051,217 ngọc lục bảo I
59. 1,044,294 -
60. 1,042,652 ngọc lục bảo III
61. 1,035,319 -
62. 1,030,500 -
63. 1,028,027 Kim Cương II
64. 1,001,195 -
65. 996,177 -
66. 985,757 -
67. 976,239 -
68. 973,829 -
69. 966,059 -
70. 965,525 -
71. 960,618 -
72. 955,963 Bạc IV
73. 933,691 -
74. 926,982 -
75. 902,852 -
76. 887,808 ngọc lục bảo I
77. 864,588 Bạch Kim II
78. 860,501 -
79. 853,989 Vàng II
80. 845,315 -
81. 843,550 -
82. 838,099 -
83. 830,917 Vàng IV
84. 816,577 -
85. 814,314 ngọc lục bảo III
86. 812,972 -
87. 808,977 -
88. 808,393 ngọc lục bảo II
89. 804,172 -
90. 801,822 -
91. 801,483 Bạch Kim I
92. 801,416 -
93. 799,760 ngọc lục bảo IV
94. 799,068 -
95. 785,199 Kim Cương II
96. 783,391 -
97. 783,106 Đồng II
98. 781,047 -
99. 777,985 -
100. 776,360 -