Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,948,194 -
2. 1,519,195 -
3. 1,376,791 -
4. 1,292,375 -
5. 1,124,083 -
6. 1,051,050 -
7. 1,049,532 Kim Cương II
8. 851,630 Vàng II
9. 850,313 -
10. 807,035 -
11. 803,995 Bạch Kim II
12. 692,189 Đồng III
13. 676,523 -
14. 668,363 Kim Cương IV
15. 626,380 -
16. 566,379 -
17. 544,071 -
18. 532,718 -
19. 515,362 Kim Cương II
20. 514,130 -
21. 511,050 -
22. 500,023 -
23. 498,424 -
24. 498,196 -
25. 495,068 -
26. 493,662 -
27. 478,899 -
28. 473,156 -
29. 466,619 -
30. 466,311 -
31. 460,997 -
32. 459,980 -
33. 457,338 -
34. 455,342 -
35. 445,331 -
36. 441,900 -
37. 440,620 -
38. 426,334 -
39. 421,116 -
40. 420,023 -
41. 419,270 -
42. 417,469 -
43. 417,135 -
44. 414,062 -
45. 412,167 -
46. 408,184 -
47. 407,377 -
48. 403,908 -
49. 400,072 -
50. 391,850 -
51. 391,085 ngọc lục bảo II
52. 388,986 -
53. 380,516 Bạc III
54. 375,957 Bạch Kim II
55. 372,634 ngọc lục bảo I
56. 372,432 -
57. 371,997 -
58. 370,938 -
59. 369,633 -
60. 366,885 -
61. 364,284 -
62. 361,141 -
63. 359,345 -
64. 356,897 -
65. 354,347 -
66. 353,105 -
67. 352,575 -
68. 349,575 -
69. 347,400 -
70. 347,230 -
71. 345,573 -
72. 344,090 -
73. 341,815 -
74. 339,873 -
75. 339,146 -
76. 338,874 -
77. 338,060 ngọc lục bảo I
78. 337,575 -
79. 334,409 -
80. 332,056 Vàng II
81. 330,755 -
82. 328,913 ngọc lục bảo IV
83. 327,528 Bạc I
84. 323,684 -
85. 322,974 -
86. 321,674 -
87. 317,642 -
88. 316,286 Bạc IV
89. 314,619 Cao Thủ
90. 313,731 Sắt I
91. 311,814 -
92. 304,291 -
93. 303,415 Cao Thủ
94. 302,302 -
95. 300,745 ngọc lục bảo III
96. 299,780 -
97. 299,271 -
98. 298,919 Cao Thủ
99. 296,058 Vàng IV
100. 294,222 -