Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,957,721 Bạch Kim II
2. 4,985,764 Đồng IV
3. 4,862,235 Kim Cương III
4. 4,628,799 ngọc lục bảo IV
5. 4,550,878 -
6. 4,450,501 Sắt IV
7. 4,023,385 Đồng III
8. 4,015,848 ngọc lục bảo IV
9. 3,867,155 Vàng II
10. 3,785,565 Bạch Kim I
11. 3,575,339 Thách Đấu
12. 3,539,079 -
13. 3,475,679 -
14. 3,425,142 ngọc lục bảo IV
15. 3,372,544 Cao Thủ
16. 3,316,221 Sắt IV
17. 3,300,354 Vàng IV
18. 3,289,380 -
19. 3,272,904 -
20. 2,916,922 Kim Cương II
21. 2,887,669 Cao Thủ
22. 2,875,526 Kim Cương IV
23. 2,729,259 Bạc IV
24. 2,724,027 Vàng I
25. 2,692,734 ngọc lục bảo IV
26. 2,655,883 Kim Cương II
27. 2,654,643 -
28. 2,645,530 Đồng I
29. 2,622,338 -
30. 2,618,230 ngọc lục bảo IV
31. 2,607,775 -
32. 2,591,052 ngọc lục bảo IV
33. 2,558,394 Vàng IV
34. 2,526,316 ngọc lục bảo IV
35. 2,507,863 Kim Cương IV
36. 2,486,980 -
37. 2,464,071 Vàng I
38. 2,445,732 Sắt I
39. 2,420,493 Bạch Kim I
40. 2,403,049 Bạc IV
41. 2,387,653 -
42. 2,385,714 -
43. 2,382,439 Bạch Kim II
44. 2,368,074 ngọc lục bảo III
45. 2,331,053 Kim Cương II
46. 2,323,903 Vàng II
47. 2,312,956 ngọc lục bảo I
48. 2,290,781 Sắt I
49. 2,287,747 ngọc lục bảo II
50. 2,262,019 ngọc lục bảo IV
51. 2,241,816 Bạch Kim III
52. 2,220,705 Vàng II
53. 2,157,696 Bạch Kim III
54. 2,140,509 -
55. 2,137,104 -
56. 2,134,979 ngọc lục bảo IV
57. 2,124,211 -
58. 2,104,667 Bạc I
59. 2,094,241 ngọc lục bảo I
60. 2,076,683 Đồng III
61. 2,073,160 ngọc lục bảo IV
62. 2,070,225 Bạch Kim III
63. 2,060,882 Vàng III
64. 2,057,566 -
65. 2,044,178 Bạc IV
66. 2,032,956 ngọc lục bảo III
67. 2,016,364 Bạch Kim II
68. 2,012,284 Kim Cương III
69. 2,006,014 Kim Cương IV
70. 2,000,097 Vàng III
71. 1,973,810 -
72. 1,968,594 -
73. 1,967,476 -
74. 1,961,492 -
75. 1,950,952 -
76. 1,943,676 ngọc lục bảo IV
77. 1,942,454 -
78. 1,938,564 Bạch Kim II
79. 1,931,627 Kim Cương IV
80. 1,929,094 ngọc lục bảo IV
81. 1,917,289 ngọc lục bảo II
82. 1,917,151 Vàng II
83. 1,915,516 Bạch Kim III
84. 1,912,790 -
85. 1,892,576 Bạch Kim III
86. 1,888,946 Bạch Kim III
87. 1,854,189 -
88. 1,843,817 -
89. 1,841,778 ngọc lục bảo III
90. 1,836,303 Đồng II
91. 1,836,046 Bạch Kim II
92. 1,830,928 Bạch Kim III
93. 1,828,471 Đồng II
94. 1,823,841 -
95. 1,815,291 -
96. 1,815,253 ngọc lục bảo IV
97. 1,814,125 Bạch Kim II
98. 1,806,571 -
99. 1,799,381 -
100. 1,766,760 -