Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,178,603 Vàng III
2. 2,197,208 -
3. 2,072,883 -
4. 1,169,969 -
5. 1,029,321 Bạc I
6. 922,365 Kim Cương III
7. 817,479 ngọc lục bảo IV
8. 674,317 Bạch Kim III
9. 657,668 -
10. 637,706 -
11. 612,608 Kim Cương I
12. 612,253 Vàng II
13. 567,216 -
14. 502,291 -
15. 501,965 Bạch Kim I
16. 493,856 Bạc IV
17. 488,484 ngọc lục bảo I
18. 482,992 ngọc lục bảo III
19. 465,649 ngọc lục bảo IV
20. 450,973 -
21. 436,507 Bạch Kim III
22. 429,529 Kim Cương II
23. 407,149 -
24. 397,751 -
25. 393,887 -
26. 392,392 Kim Cương IV
27. 385,366 Vàng III
28. 380,694 ngọc lục bảo IV
29. 375,867 Bạc IV
30. 370,236 -
31. 362,174 -
32. 360,466 Bạch Kim IV
33. 360,250 -
34. 357,277 Vàng I
35. 353,972 -
36. 353,851 ngọc lục bảo III
37. 340,919 Vàng I
38. 337,164 -
39. 330,691 Bạc I
40. 327,659 -
41. 327,080 -
42. 314,553 Vàng III
43. 311,636 -
44. 308,866 Bạch Kim III
45. 307,020 ngọc lục bảo I
46. 306,000 Vàng IV
47. 301,598 Bạc IV
48. 300,623 ngọc lục bảo IV
49. 297,315 -
50. 296,628 Bạch Kim IV
51. 294,163 -
52. 290,705 Đồng IV
53. 287,504 -
54. 286,729 ngọc lục bảo III
55. 283,613 -
56. 281,526 -
57. 280,173 -
58. 275,075 Cao Thủ
59. 273,394 Bạch Kim III
60. 273,062 Kim Cương II
61. 271,304 -
62. 269,032 ngọc lục bảo IV
63. 268,973 Kim Cương IV
64. 268,248 -
65. 268,161 Vàng I
66. 267,838 ngọc lục bảo I
67. 267,241 -
68. 266,985 Kim Cương III
69. 263,265 -
70. 263,123 ngọc lục bảo I
71. 258,936 -
72. 257,165 -
73. 256,144 -
74. 256,071 -
75. 256,057 Bạc IV
76. 253,472 ngọc lục bảo IV
77. 251,184 -
78. 251,155 -
79. 251,099 -
80. 251,019 -
81. 248,857 Bạc IV
82. 248,819 ngọc lục bảo I
83. 246,946 -
84. 246,845 Bạch Kim IV
85. 245,883 -
86. 245,411 Bạch Kim III
87. 244,592 ngọc lục bảo I
88. 242,868 ngọc lục bảo II
89. 241,473 -
90. 240,770 Kim Cương IV
91. 239,434 -
92. 236,732 -
93. 233,031 Bạch Kim I
94. 232,976 Kim Cương III
95. 231,927 -
96. 228,428 Bạc II
97. 227,193 Bạch Kim IV
98. 226,321 -
99. 225,578 Bạc IV
100. 225,305 -