Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.014% | 0.014% | |
Đại Cao Thủ |
0.012% | 0.012% | |
Cao Thủ |
2.6% | 2.6% | |
Kim Cương I |
0.10% | 3.2% | |
Kim Cương II |
0.30% | ||
Kim Cương III |
0.65% | ||
Kim Cương IV |
2.1% | ||
ngọc lục bảo I |
0.40% | 9.0% | |
ngọc lục bảo II |
1.1% | ||
ngọc lục bảo III |
2.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
5.4% | ||
Bạch Kim I |
1.2% | 18% | |
Bạch Kim II |
3.0% | ||
Bạch Kim III |
4.9% | ||
Bạch Kim IV |
9.4% | ||
Vàng I |
2.8% | 26% | |
Vàng II |
5.5% | ||
Vàng III |
7.4% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.8% | 26% | |
Bạc II |
6.9% | ||
Bạc III |
7.0% | ||
Bạc IV |
7.2% | ||
Đồng I |
3.5% | 11% | |
Đồng II |
3.5% | ||
Đồng III |
2.6% | ||
Đồng IV |
1.8% | ||
Sắt I |
0.94% | 2.3% | |
Sắt II |
0.92% | ||
Sắt III |
0.42% | ||
Sắt IV |
0.030% |