Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.024% | 0.024% | |
Đại Cao Thủ |
0.049% | 0.049% | |
Cao Thủ |
2.3% | 2.3% | |
Kim Cương I |
0.17% | 4.3% | |
Kim Cương II |
0.46% | ||
Kim Cương III |
0.88% | ||
Kim Cương IV |
2.8% | ||
ngọc lục bảo I |
0.52% | 11% | |
ngọc lục bảo II |
1.4% | ||
ngọc lục bảo III |
2.7% | ||
ngọc lục bảo IV |
6.6% | ||
Bạch Kim I |
1.5% | 23% | |
Bạch Kim II |
3.8% | ||
Bạch Kim III |
6.2% | ||
Bạch Kim IV |
11% | ||
Vàng I |
3.2% | 25% | |
Vàng II |
5.9% | ||
Vàng III |
7.3% | ||
Vàng IV |
9.1% | ||
Bạc I |
4.3% | 21% | |
Bạc II |
5.9% | ||
Bạc III |
5.5% | ||
Bạc IV |
5.4% | ||
Đồng I |
3.0% | 9.6% | |
Đồng II |
2.9% | ||
Đồng III |
2.1% | ||
Đồng IV |
1.4% | ||
Sắt I |
0.74% | 1.6% | |
Sắt II |
0.65% | ||
Sắt III |
0.22% | ||
Sắt IV |
0.014% |