Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.036% | 0.036% | |
Đại Cao Thủ |
0.047% | 0.047% | |
Cao Thủ |
1.4% | 1.4% | |
Kim Cương I |
0.069% | 2.0% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.41% | ||
Kim Cương IV |
1.3% | ||
ngọc lục bảo I |
0.27% | 6.0% | |
ngọc lục bảo II |
0.80% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.5% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.4% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
7.7% | ||
Vàng I |
2.3% | 23% | |
Vàng II |
4.8% | ||
Vàng III |
6.5% | ||
Vàng IV |
9.7% | ||
Bạc I |
5.1% | 29% | |
Bạc II |
7.7% | ||
Bạc III |
8.0% | ||
Bạc IV |
8.5% | ||
Đồng I |
5.1% | 17% | |
Đồng II |
5.1% | ||
Đồng III |
4.1% | ||
Đồng IV |
3.2% | ||
Sắt I |
1.7% | 4.3% | |
Sắt II |
1.7% | ||
Sắt III |
0.76% | ||
Sắt IV |
0.044% |