Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.016% | 0.016% | |
Đại Cao Thủ |
0.052% | 0.052% | |
Cao Thủ |
0.42% | 0.42% | |
Kim Cương I |
0.083% | 1.5% | |
Kim Cương II |
0.19% | ||
Kim Cương III |
0.36% | ||
Kim Cương IV |
0.94% | ||
ngọc lục bảo I |
0.30% | 5.4% | |
ngọc lục bảo II |
0.80% | ||
ngọc lục bảo III |
1.3% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.9% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.4% | ||
Bạch Kim III |
3.6% | ||
Bạch Kim IV |
6.8% | ||
Vàng I |
2.6% | 23% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.5% | ||
Vàng IV |
9.3% | ||
Bạc I |
5.4% | 30% | |
Bạc II |
7.9% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
8.9% | ||
Đồng I |
5.7% | 19% | |
Đồng II |
5.7% | ||
Đồng III |
4.4% | ||
Đồng IV |
3.4% | ||
Sắt I |
1.9% | 4.7% | |
Sắt II |
1.9% | ||
Sắt III |
0.80% | ||
Sắt IV |
0.047% |