Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.014% | 0.014% | |
Đại Cao Thủ |
0.027% | 0.027% | |
Cao Thủ |
0.62% | 0.62% | |
Kim Cương I |
0.069% | 1.4% | |
Kim Cương II |
0.17% | ||
Kim Cương III |
0.35% | ||
Kim Cương IV |
0.90% | ||
ngọc lục bảo I |
0.24% | 4.7% | |
ngọc lục bảo II |
0.65% | ||
ngọc lục bảo III |
1.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.6% | ||
Bạch Kim I |
0.95% | 12% | |
Bạch Kim II |
2.0% | ||
Bạch Kim III |
3.2% | ||
Bạch Kim IV |
6.3% | ||
Vàng I |
2.5% | 23% | |
Vàng II |
4.7% | ||
Vàng III |
6.4% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.5% | 32% | |
Bạc II |
8.2% | ||
Bạc III |
8.8% | ||
Bạc IV |
9.3% | ||
Đồng I |
6.0% | 20% | |
Đồng II |
6.0% | ||
Đồng III |
4.6% | ||
Đồng IV |
3.3% | ||
Sắt I |
1.8% | 4.4% | |
Sắt II |
1.7% | ||
Sắt III |
0.71% | ||
Sắt IV |
0.038% |