Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.010% | 0.010% | |
Đại Cao Thủ |
0.026% | 0.026% | |
Cao Thủ |
0.64% | 0.64% | |
Kim Cương I |
0.056% | 1.2% | |
Kim Cương II |
0.15% | ||
Kim Cương III |
0.28% | ||
Kim Cương IV |
0.78% | ||
ngọc lục bảo I |
0.21% | 4.2% | |
ngọc lục bảo II |
0.59% | ||
ngọc lục bảo III |
1.0% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.3% | ||
Bạch Kim I |
0.88% | 12% | |
Bạch Kim II |
1.9% | ||
Bạch Kim III |
3.0% | ||
Bạch Kim IV |
6.1% | ||
Vàng I |
2.3% | 23% | |
Vàng II |
4.5% | ||
Vàng III |
6.4% | ||
Vàng IV |
9.8% | ||
Bạc I |
5.7% | 33% | |
Bạc II |
8.4% | ||
Bạc III |
9.1% | ||
Bạc IV |
9.7% | ||
Đồng I |
6.3% | 20% | |
Đồng II |
6.2% | ||
Đồng III |
4.8% | ||
Đồng IV |
3.4% | ||
Sắt I |
1.9% | 4.4% | |
Sắt II |
1.7% | ||
Sắt III |
0.65% | ||
Sắt IV |
0.031% |