Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.058% | 0.058% | |
Đại Cao Thủ |
0.11% | 0.11% | |
Cao Thủ |
2.1% | 2.1% | |
Kim Cương I |
0.12% | 3.3% | |
Kim Cương II |
0.39% | ||
Kim Cương III |
0.76% | ||
Kim Cương IV |
2.0% | ||
ngọc lục bảo I |
0.34% | 8.5% | |
ngọc lục bảo II |
1.1% | ||
ngọc lục bảo III |
2.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.9% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 19% | |
Bạch Kim II |
3.0% | ||
Bạch Kim III |
4.8% | ||
Bạch Kim IV |
10% | ||
Vàng I |
2.9% | 24% | |
Vàng II |
5.2% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
9.6% | ||
Bạc I |
4.8% | 25% | |
Bạc II |
6.7% | ||
Bạc III |
6.7% | ||
Bạc IV |
6.9% | ||
Đồng I |
4.0% | 13% | |
Đồng II |
3.9% | ||
Đồng III |
3.0% | ||
Đồng IV |
2.2% | ||
Sắt I |
1.2% | 2.8% | |
Sắt II |
1.1% | ||
Sắt III |
0.42% | ||
Sắt IV |
0.035% |