Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.15
S
10
Pentakill
1.19
S
9
True Damage
1.56
S
10
Thuật Sư
2.66
S
6
Cuồng Nhiệt
2.79
S
7
Đồng Quê
2.85
S
4
Hyperpop
2.83
S
8
Vệ Binh
2.90
S
4
Jazz
3.25
S
10
Heartsteel
3.03
S
6
Liên Xạ
3.72
S
6
Punk
3.66
S
6
Emo
3.69
S
3
Hyperpop
3.62
S
7
Thuật Sư
3.76
S
6
Tuyệt Sắc
3.71
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.76
S
7
Thánh Ra Dẻ
3.82
A
2
Hyperpop
3.78
A
1
ILLBEATS
3.80
A
6
Hộ Pháp
3.95
A
5
Thuật Sư
3.98
A
6
True Damage
3.93
A
4
Hộ Pháp
3.98
A
4
Emo
4.04
A
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.93
A
7
K/DA
4.06
A
5
Fan Cứng
4.05
A
6
Đao Phủ
4.07
A
7
Pentakill
4.02
A
2
Emo
4.12
A
4
Đao Phủ
4.10
A
3
K/DA
4.08
B
5
Đồng Quê
4.12
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.06
B
3
Jazz
4.03
B
2
Tuyệt Sắc
4.04
B
2
True Damage
4.12
B
1
Hyperpop
4.09
B
2
Siêu Quẩy
4.10
B
3
Thuật Sư
4.11
B
4
Fan Cứng
4.18
B
4
Đấu Sĩ
4.13
B
4
Tuyệt Sắc
4.17
B
5
K/DA
4.26
B
2
Hộ Pháp
4.22
B
3
Fan Cứng
4.26
B
2
Đấu Sĩ
4.17
B
6
8-bit
4.22
B
6
Disco
4.21
B
1
Nhạc Trưởng
4.20
B
2
Đao Phủ
4.32
C
1
Đột Phá
4.32
C
5
EDM
4.35
C
2
Jazz
4.25
C
4
Liên Xạ
4.35
C
2
Liên Xạ
4.34
C
1
Biến Số
4.31
C
2
Vệ Binh
4.41
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.35
C
4
Punk
4.51
C
4
Siêu Quẩy
4.45
C
2
Cuồng Nhiệt
4.41
C
6
Vệ Binh
4.53
C
6
Đấu Sĩ
4.50
C
5
Disco
4.50
D
6
Siêu Quẩy
4.59
D
3
Pentakill
4.61
D
2
EDM
4.60
D
5
Pentakill
4.67
D
4
8-bit
4.71
D
3
Thánh Ra Dẻ
4.68
D
4
Vệ Binh
4.71
D
3
Đồng Quê
4.78
D
5
Thánh Ra Dẻ
4.84
D
4
True Damage
4.86
D
2
8-bit
4.89
D
3
Heartsteel
4.82
D
2
Punk
4.98
D
3
Disco
4.90
D
4
Cuồng Nhiệt
4.98
D
4
EDM
5.08
D
4
Disco
5.09
D
7
Heartsteel
5.13
D
3
EDM
5.39
D
5
Heartsteel
5.51