Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.06
S
10
Siêu Thú
1.27
S
10
Quỷ Đường Phố
1.37
S
7
Băng Đảng
2.89
S
4
Trùm Giả Lập
3.39
S
4
Thần Pháp
3.39
S
5
A.M.P.
3.73
S
8
Chuyên Viên
3.75
S
6
Robot Bộc Phá
3.67
A
4
Cơ Điện
3.89
A
6
Tiên Phong
4.00
A
1
Lãnh Chúa
3.94
A
2
Trùm Giả Lập
3.95
A
7
Công Nghệ Cao
4.02
A
5
Băng Đảng
4.11
A
2
Cơ Điện
4.08
B
6
Đồ Tể
4.15
B
1
Bá Chủ Mạng
4.02
B
3
Siêu Thú
4.16
B
6
Can Trường
4.13
B
4
Thần Pháp
4.14
B
4
Thần Pháp
4.16
B
6
Đấu Sĩ
4.15
B
1
Virus
4.09
B
1
Diệt Hồn
4.10
B
6
Chuyên Viên
4.22
B
3
Quỷ Đường Phố
4.25
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
4
Xạ Thủ
4.30
B
5
Quân Sư
4.25
B
2
Xạ Thủ
4.26
B
2
Đao Phủ
4.21
C
7
Siêu Thú
4.31
C
2
Liên Kích
4.36
C
2
Can Trường
4.34
C
2
A.M.P.
4.32
C
3
Thần Pháp
4.31
C
3
Đao Phủ
4.29
C
7
Quỷ Đường Phố
4.35
C
4
Thần Pháp
4.31
C
4
Chiến Đội
4.35
C
2
Kim Ngưu
4.42
C
2
Chuyên Viên
4.37
C
3
Cơ Điện
4.44
C
3
Quân Sư
4.41
C
1
Thần Pháp
4.44
C
4
Quân Sư
4.46
C
4
Tiên Phong
4.49
C
2
Robot Bộc Phá
4.47
C
4
Đấu Sĩ
4.46
C
4
Can Trường
4.49
C
2
Đồ Tể
4.50
C
2
Thần Pháp
4.51
C
3
Băng Đảng
4.57
C
2
Tiên Phong
4.55
C
6
Kim Ngưu
4.40
D
5
Đao Phủ
4.54
D
2
Quân Sư
4.58
D
3
Công Nghệ Cao
4.59
D
4
Đồ Tể
4.63
D
6
Liên Kích
4.67
D
5
Công Nghệ Cao
4.75
D
4
Robot Bộc Phá
4.64
D
4
Chuyên Viên
4.72
D
5
Mã Hóa
4.84
D
4
Liên Kích
4.84
D
4
Đao Phủ
4.86
D
4
Kim Ngưu
4.94
D
3
Chiến Đội
5.11
D
5
Quỷ Đường Phố
5.11
D
3
Mã Hóa
5.23
D
3
Trùm Giả Lập
5.13
D
5
Siêu Thú
5.30
D
3
A.M.P.
5.32
D
4
A.M.P.
5.49
D
4
Mã Hóa
6.13