Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Quỷ Đường Phố
1.23
S
10
Siêu Thú
1.36
S
7
Băng Đảng
2.43
S
4
Trùm Giả Lập
3.66
A
5
Đao Phủ
3.80
A
4
Thần Pháp
3.83
A
6
Robot Bộc Phá
3.83
A
5
A.M.P.
3.93
A
3
Thần Pháp
3.93
A
6
Tiên Phong
4.03
A
1
Bá Chủ Mạng
3.95
A
6
Đồ Tể
4.03
A
1
Lãnh Chúa
4.03
A
2
Cơ Điện
4.05
B
4
Cơ Điện
4.08
B
1
Diệt Hồn
4.04
B
5
Băng Đảng
4.21
B
8
Chuyên Viên
4.10
B
4
Robot Bộc Phá
4.12
B
1
Virus
4.11
B
6
Liên Kích
4.14
B
3
Cơ Điện
4.18
B
7
Quỷ Đường Phố
4.18
B
3
Siêu Thú
4.23
B
2
Thần Pháp
4.22
B
4
Chuyên Viên
4.19
B
4
Can Trường
4.21
B
2
Đấu Sĩ
4.24
B
5
Quỷ Đường Phố
4.24
B
7
Công Nghệ Cao
4.27
B
4
Tiên Phong
4.28
B
2
Trùm Giả Lập
4.25
B
5
Công Nghệ Cao
4.29
B
4
Đồ Tể
4.30
C
2
Liên Kích
4.33
C
5
Quân Sư
4.27
C
6
Can Trường
4.25
C
3
Quân Sư
4.28
C
3
Chiến Đội
4.28
C
4
Quân Sư
4.29
C
2
Chuyên Viên
4.28
C
2
Kim Ngưu
4.32
C
2
Quân Sư
4.31
C
4
Thần Pháp
4.36
C
6
Đấu Sĩ
4.34
C
4
Xạ Thủ
4.42
C
2
Xạ Thủ
4.37
C
1
Thần Pháp
4.43
C
3
Quỷ Đường Phố
4.41
C
2
Đao Phủ
4.40
C
5
Siêu Thú
4.51
C
2
A.M.P.
4.43
C
4
Chiến Đội
4.43
C
6
Chuyên Viên
4.44
C
3
Công Nghệ Cao
4.50
C
4
Thần Pháp
4.50
C
2
Robot Bộc Phá
4.56
D
4
Liên Kích
4.57
D
2
Can Trường
4.55
D
3
Băng Đảng
4.59
D
3
A.M.P.
4.54
D
3
Mã Hóa
4.57
D
2
Tiên Phong
4.59
D
7
Siêu Thú
4.58
D
3
Đao Phủ
4.64
D
2
Đồ Tể
4.68
D
4
Thần Pháp
4.66
D
4
Đấu Sĩ
4.86
D
6
Kim Ngưu
4.78
D
3
Trùm Giả Lập
5.09
D
4
A.M.P.
5.11
D
4
Đao Phủ
5.23
D
4
Kim Ngưu
5.44
D
5
Mã Hóa
5.74
D
4
Mã Hóa
5.76