Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.10
S
10
Định Mệnh
1.21
S
10
Thần Thoại
1.72
S
9
Hắc Ám
2.86
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.92
S
5
Thiên Cung
3.26
S
6
Thần Rừng
3.34
S
4
Quý Nhân
3.60
S
8
Song Đấu
3.67
S
8
U Linh
3.69
S
5
Long Vương
3.70
S
7
Thần Tài
3.31
A
3
Quý Nhân
3.87
A
8
Pháp Sư
3.85
A
8
Đấu Sĩ
3.90
A
6
Thuật Sĩ
3.90
A
7
Mặc Ảnh
3.95
A
5
Hiền Giả
3.95
A
6
Bắn Tỉa
4.01
A
1
Tình Nhân
3.96
A
1
Đại Thánh
3.98
A
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
4.00
A
3
Cao Cường
3.96
A
7
Định Mệnh
4.00
A
4
Sứ Thanh Hoa
3.98
A
4
Long Vương
4.04
A
3
Hiền Giả
4.09
B
4
Thuật Sĩ
4.04
B
2
Quý Nhân
4.09
B
1
Lữ Khách
4.11
B
3
Mặc Ảnh
4.15
B
2
Hiền Giả
4.16
B
6
Khổng Lồ
4.25
B
4
U Linh
4.19
B
2
Thiên Cung
4.18
B
5
Thiên Cung
4.19
B
4
Xạ Thuật Sư
4.16
B
4
Hiền Giả
4.20
B
3
Thiên Cung
4.22
B
6
Cảnh Vệ
4.19
B
2
Thần Rừng
4.20
B
2
Pháp Sư
4.21
B
1
Họa Sư
4.16
B
6
Hắc Ám
4.31
B
4
Pháp Sư
4.22
C
2
Bắn Tỉa
4.28
C
2
Khổng Lồ
4.30
C
2
Hắc Ám
4.30
C
4
Cảnh Vệ
4.26
C
7
Sử Gia
4.32
C
3
Thần Thoại
4.28
C
2
Tử Thần
4.33
C
3
Định Mệnh
4.29
C
4
Tử Thần
4.36
C
2
Song Đấu
4.34
C
5
Cao Cường
4.32
C
6
U Linh
4.44
C
2
U Linh
4.41
C
2
Cảnh Vệ
4.38
C
3
Sử Gia
4.42
C
4
Bắn Tỉa
4.43
C
4
Đấu Sĩ
4.41
C
2
Long Vương
4.44
C
7
Thần Thoại
4.45
C
2
Thuật Sĩ
4.53
D
2
Đấu Sĩ
4.57
D
3
Long Vương
4.55
D
4
Khổng Lồ
4.62
D
5
Thần Thoại
4.65
D
6
Pháp Sư
4.64
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.77
D
6
Đấu Sĩ
4.79
D
4
Thần Rừng
4.85
D
4
Hắc Ám
4.84
D
2
Xạ Thuật Sư
4.88
D
6
Song Đấu
4.87
D
5
Định Mệnh
4.88
D
4
Thiên Cung
4.98
D
5
Mặc Ảnh
4.98
D
5
Thiên Cung
5.04
D
4
Song Đấu
5.16
D
5
Sử Gia
5.35
D
3
Thần Tài
6.40
D
5
Thần Tài
6.63