Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Kỳ Quái
1.07
S
10
Thông Đạo
1.21
S
9
Băng Giá
2.43
S
9
Pháp Sư
2.44
S
9
Tiên Linh
2.43
S
9
Liên Hoàn
2.74
S
8
Ma Thuật
2.77
S
5
Bảo Hộ
3.58
S
8
Hóa Hình
3.56
S
8
Can Trường
3.64
S
3
Rồng
3.65
S
7
Pháp Sư
3.67
S
1
Bạn Thân
3.71
A
6
Thời Không
3.85
A
4
Bảo Hộ
3.86
A
1
Dơi Chúa
3.85
A
6
Tiên Phong
3.93
A
1
Thăng Hoa
3.91
A
7
Ong Mật
4.00
A
7
Liên Hoàn
4.02
A
3
Thông Đạo
4.01
A
1
Phàm Ăn
3.97
A
6
Can Trường
4.07
A
4
Học Giả
4.05
A
6
Thợ Săn
4.13
A
6
Bánh Ngọt
3.96
B
6
Học Giả
4.09
B
2
Ma Thuật
4.11
B
3
Pháp Sư
4.15
B
8
Thông Đạo
4.21
B
5
Ong Mật
4.24
B
6
Chiến Binh
4.20
B
4
Thợ Săn
4.24
B
6
Pháo Thủ
4.19
B
3
Ẩn Chính
4.20
B
2
Thời Không
4.20
B
5
Ẩn Chính
4.19
B
4
Can Trường
4.26
B
2
Ẩn Chính
4.25
B
3
Kỳ Quái
4.24
B
3
Băng Giá
4.29
B
4
Ẩn Chính
4.25
B
2
Tiên Linh
4.28
B
2
Học Giả
4.25
B
7
Kỳ Quái
4.27
B
2
Bánh Ngọt
4.33
B
3
Bảo Hộ
4.28
C
4
Thần Chú
4.33
C
2
Can Trường
4.31
C
5
Hỏa
4.28
C
2
Pháo Thủ
4.31
C
6
Hóa Hình
4.31
C
3
Ong Mật
4.44
C
7
Băng Giá
4.42
C
2
Tiên Phong
4.45
C
1
Tự Nhiên
4.50
C
2
Thần Chú
4.48
C
2
Thợ Săn
4.49
C
3
Liên Hoàn
4.48
C
2
Hỏa
4.49
C
3
Hỏa
4.49
C
2
Hóa Hình
4.50
C
2
Chiến Binh
4.51
C
6
Tiên Linh
4.56
D
6
Ma Thuật
4.58
D
5
Pháp Sư
4.60
D
4
Tiên Phong
4.63
D
4
Chiến Binh
4.65
D
4
Tiên Linh
4.75
D
2
Bảo Hộ
4.71
D
4
Thời Không
4.77
D
4
Pháo Thủ
4.77
D
2
Rồng
4.79
D
4
Hỏa
4.85
D
4
Hóa Hình
4.90
D
4
Ma Thuật
4.95
D
4
Bánh Ngọt
5.05
D
5
Băng Giá
5.13
D
5
Liên Hoàn
5.18
D
6
Thông Đạo
5.23
D
5
Kỳ Quái
5.89