Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.08
S
10
Định Mệnh
1.22
S
10
Thần Thoại
1.51
S
9
Hắc Ám
1.68
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.11
S
5
Thiên Cung
3.32
S
4
Quý Nhân
3.40
S
8
U Linh
3.40
S
7
Mặc Ảnh
3.56
S
8
Đấu Sĩ
3.50
S
6
Bắn Tỉa
3.63
S
5
Hiền Giả
3.65
S
8
Pháp Sư
3.61
S
5
Long Vương
3.66
S
8
Song Đấu
3.74
S
3
Quý Nhân
3.78
S
8
Khổng Lồ
3.79
A
3
Thiên Cung
3.85
A
1
Đại Thánh
3.85
A
6
Thần Rừng
3.78
A
6
Thuật Sĩ
3.85
A
1
Tình Nhân
3.87
A
7
Sử Gia
3.92
A
4
Hiền Giả
3.93
A
3
Cao Cường
3.88
A
8
Cảnh Vệ
3.97
A
4
Tử Thần
4.06
A
6
Hắc Ám
4.05
A
2
Thiên Cung
4.04
A
3
Hiền Giả
4.05
A
1
Lữ Khách
4.04
B
2
U Linh
4.12
B
2
Quý Nhân
4.10
B
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
4.86
B
4
Long Vương
4.10
B
3
Mặc Ảnh
4.13
B
1
Họa Sư
4.07
B
4
Xạ Thuật Sư
4.12
B
2
Hắc Ám
4.20
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.18
B
4
Đấu Sĩ
4.22
B
6
Cảnh Vệ
4.20
B
6
Khổng Lồ
4.27
B
4
Thuật Sĩ
4.19
B
2
Thần Rừng
4.27
B
3
Định Mệnh
4.25
B
2
Pháp Sư
4.28
C
7
Thần Thoại
4.24
C
3
Sử Gia
4.30
C
2
Long Vương
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.30
C
4
Cảnh Vệ
4.32
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
2
Song Đấu
4.33
C
2
Hiền Giả
4.33
C
7
Định Mệnh
4.36
C
4
U Linh
4.41
C
2
Đấu Sĩ
4.42
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.43
C
5
Cao Cường
4.38
C
6
U Linh
4.47
C
6
Đấu Sĩ
4.44
C
2
Khổng Lồ
4.45
C
4
Bắn Tỉa
4.46
C
3
Long Vương
4.47
C
3
Thần Thoại
4.48
D
4
Thiên Cung
4.57
D
6
Pháp Sư
4.54
D
2
Bắn Tỉa
4.62
D
2
Xạ Thuật Sư
4.65
D
4
Thần Rừng
4.66
D
4
Pháp Sư
4.70
D
5
Mặc Ảnh
4.71
D
7
Thần Tài
4.54
D
5
Thần Thoại
4.77
D
2
Tử Thần
4.80
D
4
Khổng Lồ
4.81
D
5
Thiên Cung
4.85
D
4
Hắc Ám
4.91
D
5
Định Mệnh
4.87
D
6
Song Đấu
5.04
D
5
Thiên Cung
5.37
D
5
Sử Gia
5.40
D
4
Song Đấu
5.48
D
3
Thần Tài
6.35
D
5
Thần Tài
6.53