Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.024% | 0.024% | |
Đại Cao Thủ |
0.028% | 0.028% | |
Cao Thủ |
0.37% | 0.37% | |
Kim Cương I |
0.073% | 1.7% | |
Kim Cương II |
0.19% | ||
Kim Cương III |
0.38% | ||
Kim Cương IV |
1.0% | ||
ngọc lục bảo I |
0.24% | 4.5% | |
ngọc lục bảo II |
0.64% | ||
ngọc lục bảo III |
1.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.4% | ||
Bạch Kim I |
0.92% | 12% | |
Bạch Kim II |
2.0% | ||
Bạch Kim III |
3.1% | ||
Bạch Kim IV |
6.0% | ||
Vàng I |
2.5% | 25% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.6% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.6% | 31% | |
Bạc II |
8.1% | ||
Bạc III |
8.6% | ||
Bạc IV |
9.3% | ||
Đồng I |
5.7% | 19% | |
Đồng II |
5.9% | ||
Đồng III |
4.5% | ||
Đồng IV |
3.4% | ||
Sắt I |
2.0% | 4.7% | |
Sắt II |
1.9% | ||
Sắt III |
0.73% | ||
Sắt IV |
0.051% |