Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.013% | 0.013% | |
Đại Cao Thủ |
0.011% | 0.011% | |
Cao Thủ |
0.54% | 0.54% | |
Kim Cương I |
0.057% | 1.2% | |
Kim Cương II |
0.15% | ||
Kim Cương III |
0.27% | ||
Kim Cương IV |
0.80% | ||
ngọc lục bảo I |
0.21% | 4.0% | |
ngọc lục bảo II |
0.56% | ||
ngọc lục bảo III |
1.0% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.2% | ||
Bạch Kim I |
0.89% | 12% | |
Bạch Kim II |
2.0% | ||
Bạch Kim III |
3.1% | ||
Bạch Kim IV |
6.0% | ||
Vàng I |
2.3% | 24% | |
Vàng II |
4.6% | ||
Vàng III |
6.4% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.6% | 32% | |
Bạc II |
8.3% | ||
Bạc III |
8.8% | ||
Bạc IV |
9.7% | ||
Đồng I |
6.1% | 20% | |
Đồng II |
6.1% | ||
Đồng III |
4.7% | ||
Đồng IV |
3.5% | ||
Sắt I |
2.0% | 4.7% | |
Sắt II |
1.9% | ||
Sắt III |
0.68% | ||
Sắt IV |
0.042% |