TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
페이도#Feydo
KR (#1) |
Thách Đấu
LP: 735
|
80 | 114 | ||||||
![]()
Sv Gwen1#LEMON
VN (#2) |
Thách Đấu
LP: 717
|
108 | 165 | ||||||
![]()
EDG k1an#boong
VN (#3) |
Thách Đấu
LP: 624
|
76 | 116 | ||||||
![]()
trtghvhgh#vn2
VN (#4) |
Thách Đấu
LP: 618
|
113 | 189 | ||||||
![]()
Dòng Máu Họ Đỗ#Fifi
VN (#5) |
Thách Đấu
LP: 582
|
91 | 145 | ||||||
![]()
Vic1#1309
VN (#6) |
Thách Đấu
LP: 574
|
117 | 180 | ||||||
![]()
San#Chess
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 567
|
82 | 110 | ||||||
|
|||||||||
![]()
김설청#chzzk
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 565
|
96 | 151 | ||||||
![]()
퀸카조에스더#1997
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 550
|
83 | 137 | ||||||
![]()
MP Hà Nè#2807
VN (#10) |
Thách Đấu
LP: 538
|
85 | 130 | ||||||
![]()
Azikazin#ouo
KR (#11) |
Thách Đấu
LP: 526
|
120 | 193 | ||||||
![]()
DR Chase#0612
VN (#12) |
Thách Đấu
LP: 517
|
80 | 132 | ||||||
![]()
민돌씨#0306
KR (#13) |
Thách Đấu
LP: 516
|
82 | 120 | ||||||
![]()
GD Royal#1704
VN (#14) |
Thách Đấu
LP: 514
|
94 | 145 | ||||||
![]()
YBY1#YBY2
NA (#15) |
Thách Đấu
LP: 509
|
96 | 159 | ||||||
![]()
102#2600
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 508
|
80 | 132 | ||||||
![]()
EA7 Gnut#2004
VN (#17) |
Thách Đấu
LP: 506
|
106 | 185 | ||||||
![]()
빵빵한가아#의대생1위
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 501
|
97 | 161 | ||||||
![]()
SW Llaih#Hiast
VN (#19) |
Thách Đấu
LP: 471
|
82 | 134 | ||||||
![]()
QAD Kahdei#OCE2
OCE (#20) |
Đại Cao Thủ
LP: 576
|
102 | 137 | ||||||
![]()
Hsk#hiso
BR (#21) |
Đại Cao Thủ
LP: 548
|
94 | 129 | ||||||
![]()
G5 venRi#POMPA
TR (#22) |
Đại Cao Thủ
LP: 523
|
79 | 100 | ||||||
![]()
SheeepStick#3214
SEA (#23) |
Đại Cao Thủ
LP: 521
|
104 | 147 | ||||||
![]()
夜守Yeso#0206
TW (#24) |
Đại Cao Thủ
LP: 499
|
99 | 154 | ||||||
![]()
마빵왕봉달이
KR (#25) |
Đại Cao Thủ
LP: 490
|
99 | 162 | ||||||
![]()
ROC Panda#Panda
KR (#26) |
Đại Cao Thủ
LP: 472
|
76 | 104 | ||||||
![]()
AZA#2110
VN (#27) |
Đại Cao Thủ
LP: 462
|
99 | 163 | ||||||
![]()
클린유저 홍성하#KR1
KR (#28) |
Đại Cao Thủ
LP: 457
|
92 | 143 | ||||||
![]()
EA7 Shader#bro
VN (#29) |
Đại Cao Thủ
LP: 448
|
113 | 175 | ||||||
![]()
Innovator#innov
KR (#30) |
Đại Cao Thủ
LP: 443
|
94 | 146 | ||||||
![]()
HnZ Luckyboiz#0912
VN (#31) |
Đại Cao Thủ
LP: 441
|
109 | 169 | ||||||
![]()
ramen tuesday#001
VN (#32) |
Đại Cao Thủ
LP: 437
|
87 | 131 | ||||||
![]()
혁 듕#KR1
KR (#33) |
Đại Cao Thủ
LP: 433
|
108 | 179 | ||||||
![]()
GD Khar1ch#611
VN (#34) |
Đại Cao Thủ
LP: 433
|
102 | 167 | ||||||
![]()
ajoe1231#tw2
TW (#35) |
Đại Cao Thủ
LP: 422
|
109 | 169 | ||||||
![]()
BN vtt#VTT
VN (#36) |
Đại Cao Thủ
LP: 413
|
91 | 140 | ||||||
![]()
lllIlIllIlIlIllI
KR (#37) |
Đại Cao Thủ
LP: 412
|
63 | 90 | ||||||
![]()
TQD1#TFT
VN (#38) |
Đại Cao Thủ
LP: 406
|
105 | 183 | ||||||
![]()
고려헬스클럽#KR1
KR (#39) |
Đại Cao Thủ
LP: 401
|
71 | 112 | ||||||
![]()
Young Leosia#zelo
EUNE (#40) |
Đại Cao Thủ
LP: 397
|
75 | 105 | ||||||
![]()
Hînôde#TR1
TR (#41) |
Đại Cao Thủ
LP: 396
|
69 | 97 | ||||||
![]()
ZETA title#3331
JP (#42) |
Đại Cao Thủ
LP: 395
|
78 | 115 | ||||||
![]()
what can I do#HKJM9
TW (#43) |
Đại Cao Thủ
LP: 386
|
102 | 164 | ||||||
![]()
MFD oly#wick
TR (#44) |
Đại Cao Thủ
LP: 381
|
101 | 147 | ||||||
![]()
halloweens1#FORA
BR (#45) |
Đại Cao Thủ
LP: 379
|
82 | 119 | ||||||
![]()
Kudo Shinichii#VN2
VN (#46) |
Đại Cao Thủ
LP: 376
|
83 | 147 | ||||||
![]()
부산부산진구부암동#개얼짱훈남
KR (#47) |
Đại Cao Thủ
LP: 375
|
79 | 130 | ||||||
![]()
QAD FallHalp#HalpE
TW (#48) |
Đại Cao Thủ
LP: 374
|
81 | 110 | ||||||
![]()
챌린저 문단속#KR1
KR (#49) |
Đại Cao Thủ
LP: 371
|
90 | 144 | ||||||
![]()
nguyenvux#vux
VN (#50) |
Đại Cao Thủ
LP: 359
|
87 | 130 | ||||||
![]()
TLN MidFeed#1010
VN (#51) |
Đại Cao Thủ
LP: 359
|
82 | 128 | ||||||
![]()
그만울래
KR (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 348
|
82 | 133 | ||||||
![]()
mald#tft
SEA (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 348
|
76 | 110 | ||||||
![]()
GDFEED#0611
VN (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 347
|
104 | 172 | ||||||
![]()
Kanata#TFT
KR (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 344
|
70 | 112 | ||||||
![]()
Hyu#218
VN (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 340
|
112 | 202 | ||||||
![]()
삼 디#KR2
KR (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 340
|
86 | 136 | ||||||
![]()
TLeyds#LQD
NA (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 335
|
93 | 143 | ||||||
![]()
MKOI Dalesom#EUW2
EUW (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 329
|
67 | 101 | ||||||
![]()
KAST#KR1
KR (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 327
|
91 | 150 | ||||||
![]()
데드데드데몬즈디디디디디스터럭션#KR2
KR (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 321
|
93 | 157 | ||||||
![]()
ToonuTv#EUW
EUW (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 321
|
70 | 98 | ||||||
![]()
Rubic#1453
EUW (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 319
|
89 | 143 | ||||||
![]()
daeya#123
KR (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 318
|
95 | 156 | ||||||
![]()
Cliché#818
VN (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 316
|
108 | 179 | ||||||
![]()
Linhbodoi#6336
VN (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 310
|
120 | 217 | ||||||
![]()
Nghiệncxbít iu#0801
VN (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 310
|
80 | 130 | ||||||
![]()
TDD111#0111
VN (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 308
|
94 | 161 | ||||||
![]()
Perfaketo#808
VN (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 308
|
82 | 158 | ||||||
![]()
GREATGAME COPIUM
NA (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 306
|
71 | 99 | ||||||
![]()
VUA TRO CHOI#Yugi7
VN (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 305
|
95 | 164 | ||||||
![]()
VP Lê Chuyên#2311
VN (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 305
|
88 | 144 | ||||||
![]()
작은거인#SOOP
KR (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 303
|
103 | 175 | ||||||
![]()
Koala Esbelto#koala
BR (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 302
|
86 | 124 | ||||||
![]()
Jayce97#2606
VN (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 300
|
119 | 209 | ||||||
![]()
RokiW#EUW
EUW (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 300
|
87 | 133 | ||||||
![]()
xCrescent#EUW
EUW (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 300
|
86 | 149 | ||||||
![]()
KNG Khoa1#2509
VN (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 299
|
83 | 134 | ||||||
![]()
Fan The QiQi#LAS
LAS (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 299
|
77 | 108 | ||||||
![]()
MessiOfTFT#KR1
KR (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 292
|
104 | 174 | ||||||
![]()
Chunj1#chun
VN (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 291
|
109 | 182 | ||||||
![]()
Em Tiến Hóa Hình#0904
VN (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 291
|
91 | 152 | ||||||
![]()
TulaLàTao#mh875
VN (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 291
|
87 | 151 | ||||||
![]()
HiếuTurtle#44444
VN (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 289
|
95 | 158 | ||||||
![]()
luxfan#KR1
KR (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 289
|
81 | 122 | ||||||
![]()
佐恩的懷疑小熊#1122
TW (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 289
|
79 | 113 | ||||||
![]()
KOS JeyT#888
VN (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 288
|
75 | 111 | ||||||
![]()
cateatbird#birb
OCE (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 283
|
76 | 113 | ||||||
![]()
TuAnhh1#2006
VN (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 281
|
93 | 163 | ||||||
![]()
Dante#LTD
VN (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 279
|
105 | 182 | ||||||
![]()
Drae#1512
LAN (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 274
|
70 | 84 | ||||||
![]()
TheWeed000#TW211
VN (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 273
|
79 | 128 | ||||||
![]()
Helx#0666
LAN (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 273
|
69 | 92 | ||||||
![]()
Maladjust#1rdie
KR (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 272
|
77 | 116 | ||||||
![]()
wasianiverson#NA2
NA (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 270
|
77 | 111 | ||||||
![]()
천연만화
KR (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 269
|
62 | 97 | ||||||
![]()
클로버#1111
KR (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 266
|
81 | 136 | ||||||
![]()
bomaytenheo#2007
VN (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 266
|
71 | 115 | ||||||
![]()
MarcusLe#4220
VN (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 264
|
89 | 147 | ||||||
![]()
Toddy#tft
BR (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 263
|
87 | 119 |