TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]()
setsuko1#NA1
NA (#1) |
Thách Đấu
LP: 1006
|
97 | 142 | ||||||
![]()
YBY2#YBY2
NA (#2) |
Thách Đấu
LP: 810
|
115 | 158 | ||||||
![]()
이렇게 좋은 날
KR (#3) |
Thách Đấu
LP: 737
|
122 | 187 | ||||||
![]()
HNZ MIDFEEDD
VN (#4) |
Thách Đấu
LP: 733
|
74 | 108 | ||||||
![]()
Cupiditas#LAS
LAS (#5) |
Thách Đấu
LP: 730
|
90 | 127 | ||||||
![]()
HLG Fifi#1005
VN (#6) |
Thách Đấu
LP: 715
|
104 | 156 | ||||||
![]()
지보배#KR1
KR (#7) |
Thách Đấu
LP: 676
|
101 | 141 | ||||||
|
|||||||||
![]()
heniss#0612
VN (#8) |
Thách Đấu
LP: 675
|
81 | 125 | ||||||
![]()
KlicorneN#TFT
TR (#9) |
Thách Đấu
LP: 644
|
90 | 115 | ||||||
![]()
SKT Midking#VN2
VN (#10) |
Thách Đấu
LP: 635
|
125 | 194 | ||||||
![]()
GnoanhnoS#0497
VN (#11) |
Thách Đấu
LP: 627
|
82 | 118 | ||||||
![]()
ISG FRITZ
LAS (#12) |
Thách Đấu
LP: 626
|
84 | 112 | ||||||
![]()
Keudaw#TR1
TR (#13) |
Thách Đấu
LP: 618
|
88 | 116 | ||||||
![]()
PS 카나타
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 594
|
87 | 124 | ||||||
![]()
Havalı nick
TR (#15) |
Thách Đấu
LP: 580
|
82 | 108 | ||||||
![]()
GD Shaw1
VN (#16) |
Thách Đấu
LP: 546
|
106 | 184 | ||||||
![]()
KND k1an
VN (#17) |
Thách Đấu
LP: 546
|
98 | 150 | ||||||
![]()
Dıshsoap
NA (#18) |
Thách Đấu
LP: 541
|
91 | 136 | ||||||
![]()
aftv 삼디
KR (#19) |
Thách Đấu
LP: 535
|
99 | 140 | ||||||
![]()
깨 멍
KR (#20) |
Thách Đấu
LP: 508
|
95 | 163 | ||||||
![]()
Dante#11TFT
VN (#21) |
Thách Đấu
LP: 498
|
104 | 161 | ||||||
![]()
Z10 Lelouch#4215
EUW (#22) |
Thách Đấu
LP: 457
|
98 | 163 | ||||||
![]()
SLY Voltariux#EUW
EUW (#23) |
Thách Đấu
LP: 434
|
95 | 151 | ||||||
![]()
Em Che#3007
VN (#24) |
Thách Đấu
LP: 303
|
98 | 160 | ||||||
![]()
GingGG#EUW
EUW (#25) |
Đại Cao Thủ
LP: 697
|
123 | 199 | ||||||
![]()
존잘인천피스트
KR (#26) |
Đại Cao Thủ
LP: 625
|
95 | 144 | ||||||
![]()
Đình Tuấn#2410
VN (#27) |
Đại Cao Thủ
LP: 604
|
101 | 151 | ||||||
![]()
MGG dowfu
PH (#28) |
Đại Cao Thủ
LP: 604
|
85 | 103 | ||||||
![]()
Arat
TR (#29) |
Đại Cao Thủ
LP: 585
|
87 | 120 | ||||||
![]()
피부미인드록바
KR (#30) |
Đại Cao Thủ
LP: 523
|
79 | 111 | ||||||
![]()
summertimer#JP1
JP (#31) |
Đại Cao Thủ
LP: 516
|
98 | 141 | ||||||
![]()
Liquid SV
NA (#32) |
Đại Cao Thủ
LP: 501
|
117 | 192 | ||||||
![]()
cavalichen111
VN (#33) |
Đại Cao Thủ
LP: 484
|
100 | 172 | ||||||
![]()
KC Double61#EUW
EUW (#34) |
Đại Cao Thủ
LP: 483
|
87 | 131 | ||||||
![]()
TSM Keane#KR1
KR (#35) |
Đại Cao Thủ
LP: 475
|
88 | 134 | ||||||
![]()
KND Lemon8
VN (#36) |
Đại Cao Thủ
LP: 470
|
86 | 159 | ||||||
![]()
Bobo TFT
NA (#37) |
Đại Cao Thủ
LP: 456
|
120 | 219 | ||||||
![]()
FORA Bapzera
BR (#38) |
Đại Cao Thủ
LP: 456
|
90 | 124 | ||||||
![]()
prestivent#8214
NA (#39) |
Đại Cao Thủ
LP: 429
|
116 | 181 | ||||||
![]()
ISG MAIKEL#ISG
EUW (#40) |
Đại Cao Thủ
LP: 429
|
92 | 142 | ||||||
![]()
Noob Guy
VN (#41) |
Đại Cao Thủ
LP: 427
|
75 | 120 | ||||||
![]()
Angora
OCE (#42) |
Đại Cao Thủ
LP: 424
|
86 | 114 | ||||||
![]()
TFA Chunji
VN (#43) |
Đại Cao Thủ
LP: 423
|
92 | 152 | ||||||
![]()
title
JP (#44) |
Đại Cao Thủ
LP: 423
|
85 | 127 | ||||||
![]()
Lab 004 Rain
NA (#45) |
Đại Cao Thủ
LP: 413
|
73 | 101 | ||||||
![]()
PRX someth1ng
VN (#46) |
Đại Cao Thủ
LP: 412
|
88 | 145 | ||||||
![]()
Beberooni#4342
KR (#47) |
Đại Cao Thủ
LP: 406
|
118 | 181 | ||||||
![]()
wasianiverson
NA (#48) |
Đại Cao Thủ
LP: 405
|
94 | 136 | ||||||
![]()
MGG ARaye#HYEMU
PH (#49) |
Đại Cao Thủ
LP: 402
|
95 | 127 | ||||||
![]()
aanox2
EUNE (#50) |
Đại Cao Thủ
LP: 397
|
77 | 104 | ||||||
![]()
JameJez
TH (#51) |
Đại Cao Thủ
LP: 396
|
112 | 173 | ||||||
![]()
동서밤1
KR (#52) |
Đại Cao Thủ
LP: 393
|
90 | 130 | ||||||
![]()
레아00#INV
KR (#53) |
Đại Cao Thủ
LP: 392
|
89 | 136 | ||||||
![]()
리스망
KR (#54) |
Đại Cao Thủ
LP: 392
|
82 | 124 | ||||||
![]()
ToBeTerry
TW (#55) |
Đại Cao Thủ
LP: 389
|
73 | 104 | ||||||
![]()
길 드#9978
KR (#56) |
Đại Cao Thủ
LP: 388
|
78 | 119 | ||||||
![]()
TSKMilfhunter#99999
VN (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 386
|
82 | 123 | ||||||
![]()
adversary
VN (#58) |
Đại Cao Thủ
LP: 375
|
96 | 151 | ||||||
![]()
Dizzyland
VN (#59) |
Đại Cao Thủ
LP: 373
|
72 | 115 | ||||||
![]()
Protokół LODA#EUNE
EUNE (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 358
|
84 | 126 | ||||||
![]()
Clear
NA (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 357
|
83 | 129 | ||||||
![]()
Lovely Secretto
KR (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 353
|
72 | 105 | ||||||
![]()
severthaidinh
VN (#63) |
Đại Cao Thủ
LP: 351
|
104 | 182 | ||||||
![]()
wkakon
KR (#64) |
Đại Cao Thủ
LP: 349
|
82 | 131 | ||||||
![]()
T1130
EUNE (#65) |
Đại Cao Thủ
LP: 345
|
94 | 138 | ||||||
![]()
Z10 traviscwat
EUW (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 342
|
98 | 166 | ||||||
![]()
JetzIsSchluss#EUW
EUW (#67) |
Đại Cao Thủ
LP: 342
|
95 | 157 | ||||||
![]()
CFNP Mèo Hor1
VN (#68) |
Đại Cao Thủ
LP: 342
|
82 | 143 | ||||||
![]()
Hiraino
JP (#69) |
Đại Cao Thủ
LP: 342
|
81 | 111 | ||||||
![]()
NG Yugi
VN (#70) |
Đại Cao Thủ
LP: 337
|
92 | 164 | ||||||
![]()
FS Roll 7
VN (#71) |
Đại Cao Thủ
LP: 335
|
79 | 135 | ||||||
![]()
MrPe0#16Tee
VN (#72) |
Đại Cao Thủ
LP: 324
|
82 | 134 | ||||||
![]()
GD Royall
NA (#73) |
Đại Cao Thủ
LP: 323
|
100 | 202 | ||||||
![]()
Yasuo Không Q
VN (#74) |
Đại Cao Thủ
LP: 323
|
83 | 126 | ||||||
![]()
SpencerTFT
NA (#75) |
Đại Cao Thủ
LP: 323
|
82 | 142 | ||||||
![]()
KND iCynS
VN (#76) |
Đại Cao Thủ
LP: 323
|
73 | 118 | ||||||
![]()
VLT Vomendeth
EUW (#77) |
Đại Cao Thủ
LP: 322
|
91 | 156 | ||||||
![]()
Stylet
EUNE (#78) |
Đại Cao Thủ
LP: 321
|
61 | 75 | ||||||
![]()
밀짚모자 쌍옆
KR (#79) |
Đại Cao Thủ
LP: 320
|
70 | 101 | ||||||
![]()
FORA Hisoka
BR (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 319
|
87 | 134 | ||||||
![]()
덕소나몽이#KR1
KR (#81) |
Đại Cao Thủ
LP: 316
|
103 | 179 | ||||||
![]()
やつはし
JP (#82) |
Đại Cao Thủ
LP: 315
|
102 | 160 | ||||||
![]()
St3Mura
VN (#83) |
Đại Cao Thủ
LP: 314
|
87 | 125 | ||||||
![]()
Cloudyyyyyyyy
VN (#84) |
Đại Cao Thủ
LP: 311
|
110 | 191 | ||||||
![]()
BC Socks
NA (#85) |
Đại Cao Thủ
LP: 311
|
67 | 91 | ||||||
![]()
The Smile
KR (#86) |
Đại Cao Thủ
LP: 309
|
58 | 84 | ||||||
![]()
ImSøFresh#EUW
EUW (#87) |
Đại Cao Thủ
LP: 308
|
91 | 140 | ||||||
![]()
Cương Đang Suy
VN (#88) |
Đại Cao Thủ
LP: 307
|
97 | 163 | ||||||
![]()
FS Thất bại
VN (#89) |
Đại Cao Thủ
LP: 305
|
104 | 168 | ||||||
![]()
Safo20
EUW (#90) |
Đại Cao Thủ
LP: 303
|
82 | 121 | ||||||
![]()
temppploutmmlggs
VN (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 301
|
91 | 157 | ||||||
![]()
PMK stinkyabuser#EUW
EUW (#92) |
Đại Cao Thủ
LP: 299
|
86 | 141 | ||||||
![]()
Fan The QiQi
LAS (#93) |
Đại Cao Thủ
LP: 298
|
80 | 121 | ||||||
![]()
IZI Lyyyress
EUW (#94) |
Đại Cao Thủ
LP: 295
|
78 | 136 | ||||||
![]()
mamnon12
VN (#95) |
Đại Cao Thủ
LP: 293
|
119 | 209 | ||||||
![]()
robinsongz
NA (#96) |
Đại Cao Thủ
LP: 286
|
100 | 159 | ||||||
![]()
Trung Vladimir#trung
VN (#97) |
Đại Cao Thủ
LP: 285
|
74 | 104 | ||||||
![]()
Skipaeus
EUW (#98) |
Đại Cao Thủ
LP: 284
|
98 | 160 | ||||||
![]()
Ashito Aoi#0000
LAN (#99) |
Đại Cao Thủ
LP: 283
|
104 | 156 | ||||||
![]()
Mạnh Chim Ưng
VN (#100) |
Đại Cao Thủ
LP: 283
|
93 | 160 |