TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HnZ Maris#Maris
VN (#1) |
Thách Đấu
LP: 1945
|
339 | 467 | ||||||
AFTV 작은거인#KR123
KR (#2) |
Thách Đấu
LP: 1851
|
930 | 1638 | ||||||
Tenet#ofc
TR (#3) |
Thách Đấu
LP: 1743
|
348 | 495 | ||||||
DYAMZ L33T#LAS
LAS (#4) |
Thách Đấu
LP: 1731
|
347 | 561 | ||||||
SCientistiC tft#EUNE
EUNE (#5) |
Thách Đấu
LP: 1705
|
452 | 765 | ||||||
olmadı bu#TR1
TR (#6) |
Thách Đấu
LP: 1696
|
511 | 870 | ||||||
stillness#0910
VN (#7) |
Thách Đấu
LP: 1696
|
485 | 758 | ||||||
|
|||||||||
luxfan#KR1
KR (#8) |
Thách Đấu
LP: 1680
|
408 | 633 | ||||||
MSJ Cosmo#1122
KR (#9) |
Thách Đấu
LP: 1670
|
412 | 603 | ||||||
Vô Ám Giả#1982
VN (#10) |
Thách Đấu
LP: 1661
|
317 | 535 | ||||||
PhaNuocChanh#netem
VN (#11) |
Thách Đấu
LP: 1655
|
517 | 852 | ||||||
buồn ngủ#0311
VN (#12) |
Thách Đấu
LP: 1650
|
326 | 501 | ||||||
Nyshotytskazat#228
RU (#13) |
Thách Đấu
LP: 1622
|
258 | 374 | ||||||
pk1#aaaaa
VN (#14) |
Thách Đấu
LP: 1612
|
414 | 668 | ||||||
xAlthair22x#LAS
LAS (#15) |
Thách Đấu
LP: 1602
|
170 | 235 | ||||||
Kr Day
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1586
|
248 | 368 | ||||||
GD Shaw1#2110
VN (#17) |
Thách Đấu
LP: 1576
|
623 | 1014 | ||||||
넣고보니봉달이
KR (#18) |
Thách Đấu
LP: 1550
|
405 | 735 | ||||||
AnDuy right hand#1412
VN (#19) |
Thách Đấu
LP: 1543
|
368 | 638 | ||||||
angy kid#001
RU (#20) |
Thách Đấu
LP: 1540
|
280 | 391 | ||||||
Maegi#TR1
TR (#21) |
Thách Đấu
LP: 1539
|
231 | 334 | ||||||
juro#anyjn
PH (#22) |
Thách Đấu
LP: 1538
|
292 | 437 | ||||||
김준민#0213
KR (#23) |
Thách Đấu
LP: 1535
|
621 | 1050 | ||||||
피부미인드록바#KR1
KR (#24) |
Thách Đấu
LP: 1532
|
536 | 796 | ||||||
bzzzzzbzzzz#HEWIG
EUNE (#25) |
Thách Đấu
LP: 1530
|
303 | 493 | ||||||
k4sp3rsky#KR1
KR (#26) |
Thách Đấu
LP: 1526
|
338 | 533 | ||||||
hungtohapp
VN (#27) |
Thách Đấu
LP: 1525
|
739 | 1341 | ||||||
Dusk#8224
VN (#28) |
Thách Đấu
LP: 1517
|
784 | 1479 | ||||||
Take A Look#TFT
KR (#29) |
Thách Đấu
LP: 1515
|
500 | 835 | ||||||
em phong#VN2
VN (#30) |
Thách Đấu
LP: 1514
|
561 | 1001 | ||||||
엉망진창 메시
KR (#31) |
Thách Đấu
LP: 1509
|
268 | 422 | ||||||
18 Again#001
VN (#32) |
Thách Đấu
LP: 1504
|
227 | 375 | ||||||
Ceremonialsss#EUW3
EUW (#33) |
Thách Đấu
LP: 1502
|
609 | 1084 | ||||||
chadriversprite#HEXAN
EUW (#34) |
Thách Đấu
LP: 1501
|
322 | 561 | ||||||
Staig Rövskägg
EUW (#35) |
Thách Đấu
LP: 1490
|
233 | 394 | ||||||
Bạc Xỉu Lóng#VN2
VN (#36) |
Thách Đấu
LP: 1486
|
455 | 798 | ||||||
ur IittIe sister
EUW (#37) |
Thách Đấu
LP: 1482
|
444 | 706 | ||||||
실력과운#KR1
KR (#38) |
Thách Đấu
LP: 1475
|
298 | 478 | ||||||
Dankan#pog
EUNE (#39) |
Thách Đấu
LP: 1469
|
315 | 491 | ||||||
BLACK無糖黑咖啡
TW (#40) |
Thách Đấu
LP: 1460
|
600 | 1002 | ||||||
Shirazu
BR (#41) |
Thách Đấu
LP: 1460
|
400 | 634 | ||||||
인간바론#TFT
KR (#42) |
Thách Đấu
LP: 1456
|
521 | 910 | ||||||
Stormy#88888
EUW (#43) |
Thách Đấu
LP: 1441
|
378 | 634 | ||||||
たろうのTFT大学#JP1
JP (#44) |
Thách Đấu
LP: 1441
|
346 | 513 | ||||||
1종혁#KR2
KR (#45) |
Thách Đấu
LP: 1438
|
224 | 376 | ||||||
peepoSit
TH (#46) |
Thách Đấu
LP: 1435
|
271 | 396 | ||||||
từ con số 0#VN2
VN (#47) |
Thách Đấu
LP: 1429
|
323 | 526 | ||||||
Là vttt#VTT
VN (#48) |
Thách Đấu
LP: 1427
|
652 | 1041 | ||||||
Siomai Ryze#TFT
PH (#49) |
Thách Đấu
LP: 1427
|
563 | 906 | ||||||
270399#vn99
VN (#50) |
Thách Đấu
LP: 1426
|
194 | 305 | ||||||
엘무무#KR1
KR (#51) |
Thách Đấu
LP: 1425
|
507 | 893 | ||||||
MGG ARaye#HYEMU
PH (#52) |
Thách Đấu
LP: 1422
|
389 | 550 | ||||||
Sakusa#Cosmo
PH (#53) |
Thách Đấu
LP: 1416
|
648 | 1185 | ||||||
Euphoria#2201
EUNE (#54) |
Thách Đấu
LP: 1412
|
537 | 906 | ||||||
grain of rice#ydb
SG (#55) |
Thách Đấu
LP: 1411
|
505 | 771 | ||||||
helx21
LAN (#56) |
Thách Đấu
LP: 1410
|
338 | 550 | ||||||
Fear#9663
VN (#57) |
Thách Đấu
LP: 1410
|
137 | 201 | ||||||
지구걸어#TFT
KR (#58) |
Thách Đấu
LP: 1407
|
368 | 650 | ||||||
Roundfaced
PH (#59) |
Thách Đấu
LP: 1405
|
378 | 586 | ||||||
키리기리 TFT
KR (#60) |
Thách Đấu
LP: 1404
|
496 | 823 | ||||||
Nhân Phẩm Cộng1#13219
VN (#61) |
Thách Đấu
LP: 1401
|
419 | 741 | ||||||
Độc Cô Dạ Hành96#NMH12
VN (#62) |
Thách Đấu
LP: 1400
|
637 | 1187 | ||||||
불독은 지금이 가장 싸다#KR1
KR (#63) |
Thách Đấu
LP: 1399
|
118 | 167 | ||||||
A Very Big Bear#Smoge
EUW (#64) |
Thách Đấu
LP: 1398
|
318 | 571 | ||||||
NNG Blade#VN2
VN (#65) |
Thách Đấu
LP: 1394
|
478 | 760 | ||||||
NAxQuivo#VN2
VN (#66) |
Thách Đấu
LP: 1393
|
706 | 1311 | ||||||
동서밤1
KR (#67) |
Thách Đấu
LP: 1386
|
486 | 808 | ||||||
AEG Opale#2102
EUW (#68) |
Thách Đấu
LP: 1382
|
264 | 419 | ||||||
발 명#1234
KR (#69) |
Thách Đấu
LP: 1379
|
658 | 1065 | ||||||
지긋지긋한 게임
KR (#70) |
Thách Đấu
LP: 1377
|
578 | 1002 | ||||||
NX Nhật Dương
VN (#71) |
Thách Đấu
LP: 1375
|
517 | 931 | ||||||
3T Gidi2#2010
VN (#72) |
Thách Đấu
LP: 1375
|
260 | 437 | ||||||
Pythrasse#1545
VN (#73) |
Thách Đấu
LP: 1373
|
344 | 582 | ||||||
PickleOnion#NA1
NA (#74) |
Thách Đấu
LP: 1372
|
567 | 989 | ||||||
Isnt right Kaine#EUW
EUW (#75) |
Thách Đấu
LP: 1371
|
334 | 497 | ||||||
Đinh T Thu#2409
VN (#76) |
Thách Đấu
LP: 1371
|
281 | 454 | ||||||
Huynphg2710
VN (#77) |
Thách Đấu
LP: 1371
|
229 | 369 | ||||||
Rei#0306
VN (#78) |
Thách Đấu
LP: 1369
|
610 | 1078 | ||||||
minhnutea#Minh
VN (#79) |
Thách Đấu
LP: 1366
|
787 | 1476 | ||||||
Zeref#2612
PH (#80) |
Thách Đấu
LP: 1366
|
292 | 422 | ||||||
Eggy#Woach
SG (#81) |
Thách Đấu
LP: 1363
|
342 | 499 | ||||||
탕보배#KR1
KR (#82) |
Thách Đấu
LP: 1360
|
257 | 453 | ||||||
Viktoker#LAS
LAS (#83) |
Thách Đấu
LP: 1355
|
372 | 586 | ||||||
Huyee#1999
VN (#84) |
Thách Đấu
LP: 1353
|
480 | 807 | ||||||
효띰이#KR1
KR (#85) |
Thách Đấu
LP: 1352
|
456 | 789 | ||||||
GreenTea喝綠茶#5455
TW (#86) |
Thách Đấu
LP: 1348
|
320 | 531 | ||||||
김육꼴#1557
KR (#87) |
Thách Đấu
LP: 1348
|
212 | 341 | ||||||
Em Thành Xóm 2#4274
VN (#88) |
Thách Đấu
LP: 1347
|
258 | 416 | ||||||
hongduc1#2401
VN (#89) |
Thách Đấu
LP: 1346
|
123 | 166 | ||||||
Cậu Bé Ten Ten#VN2
VN (#90) |
Thách Đấu
LP: 1345
|
323 | 568 | ||||||
Jhimnius#69420
PH (#91) |
Thách Đấu
LP: 1344
|
437 | 718 | ||||||
Safo20#BAD
EUW (#92) |
Thách Đấu
LP: 1342
|
376 | 647 | ||||||
3 letter 8 words#1395
VN (#93) |
Thách Đấu
LP: 1342
|
313 | 513 | ||||||
아 로#아 로
KR (#94) |
Thách Đấu
LP: 1341
|
592 | 1039 | ||||||
Captain Irelia#VN2
VN (#95) |
Thách Đấu
LP: 1339
|
684 | 1185 | ||||||
1종혁#KR1
KR (#96) |
Thách Đấu
LP: 1339
|
311 | 552 | ||||||
Jordi Salvaje#Jordi
LAS (#97) |
Thách Đấu
LP: 1335
|
364 | 678 | ||||||
Durkzera#0000
BR (#98) |
Thách Đấu
LP: 1335
|
299 | 501 | ||||||
rlwnsrla#KR1
KR (#99) |
Thách Đấu
LP: 1334
|
308 | 561 | ||||||
클로버#1111
KR (#100) |
Thách Đấu
LP: 1332
|
557 | 1008 |