Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.019% | 0.019% | |
Đại Cao Thủ |
0.039% | 0.039% | |
Cao Thủ |
0.68% | 0.68% | |
Kim Cương I |
0.090% | 1.7% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.41% | ||
Kim Cương IV |
1.0% | ||
ngọc lục bảo I |
0.34% | 5.5% | |
ngọc lục bảo II |
0.85% | ||
ngọc lục bảo III |
1.3% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.9% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.5% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
6.8% | ||
Vàng I |
3.0% | 25% | |
Vàng II |
5.4% | ||
Vàng III |
7.1% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.7% | 30% | |
Bạc II |
8.0% | ||
Bạc III |
8.3% | ||
Bạc IV |
8.5% | ||
Đồng I |
5.4% | 17% | |
Đồng II |
5.2% | ||
Đồng III |
3.8% | ||
Đồng IV |
2.7% | ||
Sắt I |
1.4% | 3.3% | |
Sắt II |
1.3% | ||
Sắt III |
0.46% | ||
Sắt IV |
0.041% |