Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.015% | 0.015% | |
Đại Cao Thủ |
0.030% | 0.030% | |
Cao Thủ |
1.1% | 1.1% | |
Kim Cương I |
0.095% | 2.2% | |
Kim Cương II |
0.29% | ||
Kim Cương III |
0.51% | ||
Kim Cương IV |
1.3% | ||
ngọc lục bảo I |
0.33% | 6.4% | |
ngọc lục bảo II |
0.95% | ||
ngọc lục bảo III |
1.6% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.5% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.6% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
7.4% | ||
Vàng I |
2.7% | 25% | |
Vàng II |
5.2% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.1% | 28% | |
Bạc II |
7.4% | ||
Bạc III |
7.7% | ||
Bạc IV |
8.2% | ||
Đồng I |
5.1% | 16% | |
Đồng II |
5.0% | ||
Đồng III |
3.7% | ||
Đồng IV |
2.8% | ||
Sắt I |
1.6% | 4.0% | |
Sắt II |
1.6% | ||
Sắt III |
0.70% | ||
Sắt IV |
0.089% |