Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.019% | 0.019% | |
Đại Cao Thủ |
0.039% | 0.039% | |
Cao Thủ |
1.4% | 1.4% | |
Kim Cương I |
0.11% | 2.7% | |
Kim Cương II |
0.33% | ||
Kim Cương III |
0.58% | ||
Kim Cương IV |
1.6% | ||
ngọc lục bảo I |
0.42% | 7.7% | |
ngọc lục bảo II |
1.0% | ||
ngọc lục bảo III |
1.9% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.3% | ||
Bạch Kim I |
1.2% | 18% | |
Bạch Kim II |
3.0% | ||
Bạch Kim III |
4.7% | ||
Bạch Kim IV |
9.6% | ||
Vàng I |
3.2% | 25% | |
Vàng II |
5.6% | ||
Vàng III |
7.0% | ||
Vàng IV |
9.6% | ||
Bạc I |
5.0% | 26% | |
Bạc II |
7.0% | ||
Bạc III |
7.0% | ||
Bạc IV |
7.1% | ||
Đồng I |
4.4% | 14% | |
Đồng II |
4.3% | ||
Đồng III |
3.1% | ||
Đồng IV |
2.4% | ||
Sắt I |
1.2% | 2.8% | |
Sắt II |
1.1% | ||
Sắt III |
0.39% | ||
Sắt IV |
0.016% |