Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.018% | 0.018% | |
Đại Cao Thủ |
0.034% | 0.034% | |
Cao Thủ |
0.68% | 0.68% | |
Kim Cương I |
0.076% | 1.8% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.42% | ||
Kim Cương IV |
1.1% | ||
ngọc lục bảo I |
0.29% | 5.6% | |
ngọc lục bảo II |
0.79% | ||
ngọc lục bảo III |
1.4% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.1% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 13% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.6% | ||
Bạch Kim IV |
6.9% | ||
Vàng I |
2.6% | 24% | |
Vàng II |
5.0% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.4% | 31% | |
Bạc II |
8.0% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
8.9% | ||
Đồng I |
5.5% | 18% | |
Đồng II |
5.5% | ||
Đồng III |
4.2% | ||
Đồng IV |
2.9% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.7% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.57% | ||
Sắt IV |
0.034% |