Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.011% | 0.011% | |
Đại Cao Thủ |
0.047% | 0.047% | |
Cao Thủ |
1.5% | 1.5% | |
Kim Cương I |
0.077% | 2.1% | |
Kim Cương II |
0.21% | ||
Kim Cương III |
0.44% | ||
Kim Cương IV |
1.4% | ||
ngọc lục bảo I |
0.26% | 6.4% | |
ngọc lục bảo II |
0.80% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.8% | ||
Bạch Kim I |
0.98% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.7% | ||
Bạch Kim IV |
7.8% | ||
Vàng I |
2.4% | 24% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.8% | 28% | |
Bạc II |
7.4% | ||
Bạc III |
7.8% | ||
Bạc IV |
8.7% | ||
Đồng I |
4.7% | 17% | |
Đồng II |
4.9% | ||
Đồng III |
3.9% | ||
Đồng IV |
3.2% | ||
Sắt I |
1.6% | 4.0% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.72% | ||
Sắt IV |
0.038% |