Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.029% | 0.029% | |
Đại Cao Thủ |
0.094% | 0.094% | |
Cao Thủ |
0.56% | 0.56% | |
Kim Cương I |
0.083% | 2.2% | |
Kim Cương II |
0.25% | ||
Kim Cương III |
0.48% | ||
Kim Cương IV |
1.3% | ||
ngọc lục bảo I |
0.30% | 5.9% | |
ngọc lục bảo II |
0.84% | ||
ngọc lục bảo III |
1.4% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.3% | ||
Bạch Kim I |
0.97% | 13% | |
Bạch Kim II |
2.2% | ||
Bạch Kim III |
3.5% | ||
Bạch Kim IV |
6.8% | ||
Vàng I |
2.4% | 24% | |
Vàng II |
4.7% | ||
Vàng III |
6.6% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.3% | 30% | |
Bạc II |
7.9% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
8.9% | ||
Đồng I |
5.6% | 18% | |
Đồng II |
5.6% | ||
Đồng III |
4.3% | ||
Đồng IV |
3.0% | ||
Sắt I |
1.7% | 3.8% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.53% | ||
Sắt IV |
0.028% |