Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.054% | 0.054% | |
Đại Cao Thủ |
0.046% | 0.046% | |
Cao Thủ |
0.62% | 0.62% | |
Kim Cương I |
0.043% | 1.2% | |
Kim Cương II |
0.14% | ||
Kim Cương III |
0.32% | ||
Kim Cương IV |
0.73% | ||
ngọc lục bảo I |
0.21% | 4.3% | |
ngọc lục bảo II |
0.66% | ||
ngọc lục bảo III |
1.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.3% | ||
Bạch Kim I |
0.80% | 12% | |
Bạch Kim II |
2.0% | ||
Bạch Kim III |
3.0% | ||
Bạch Kim IV |
6.6% | ||
Vàng I |
2.3% | 24% | |
Vàng II |
4.8% | ||
Vàng III |
6.5% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.3% | 31% | |
Bạc II |
7.8% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
9.5% | ||
Đồng I |
5.6% | 19% | |
Đồng II |
5.6% | ||
Đồng III |
4.6% | ||
Đồng IV |
3.7% | ||
Sắt I |
2.2% | 5.4% | |
Sắt II |
2.1% | ||
Sắt III |
1.0% | ||
Sắt IV |
0.043% |