Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.022% | 0.022% | |
Đại Cao Thủ |
0.056% | 0.056% | |
Cao Thủ |
0.75% | 0.75% | |
Kim Cương I |
0.073% | 2.1% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.43% | ||
Kim Cương IV |
1.3% | ||
ngọc lục bảo I |
0.27% | 6.0% | |
ngọc lục bảo II |
0.78% | ||
ngọc lục bảo III |
1.4% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.5% | ||
Bạch Kim I |
0.98% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.3% | ||
Bạch Kim III |
3.7% | ||
Bạch Kim IV |
7.8% | ||
Vàng I |
2.4% | 24% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.9% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.2% | 30% | |
Bạc II |
7.8% | ||
Bạc III |
8.2% | ||
Bạc IV |
8.7% | ||
Đồng I |
5.2% | 17% | |
Đồng II |
5.3% | ||
Đồng III |
4.1% | ||
Đồng IV |
2.8% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.5% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.48% | ||
Sắt IV |
0.021% |