Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.018% | 0.018% | |
Đại Cao Thủ |
0.036% | 0.036% | |
Cao Thủ |
1.6% | 1.6% | |
Kim Cương I |
0.10% | 3.0% | |
Kim Cương II |
0.29% | ||
Kim Cương III |
0.60% | ||
Kim Cương IV |
2.0% | ||
ngọc lục bảo I |
0.34% | 8.7% | |
ngọc lục bảo II |
1.0% | ||
ngọc lục bảo III |
2.0% | ||
ngọc lục bảo IV |
5.3% | ||
Bạch Kim I |
1.2% | 20% | |
Bạch Kim II |
3.1% | ||
Bạch Kim III |
5.2% | ||
Bạch Kim IV |
11% | ||
Vàng I |
2.8% | 26% | |
Vàng II |
5.6% | ||
Vàng III |
7.4% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.6% | 24% | |
Bạc II |
6.6% | ||
Bạc III |
6.7% | ||
Bạc IV |
6.7% | ||
Đồng I |
3.8% | 12% | |
Đồng II |
3.7% | ||
Đồng III |
2.8% | ||
Đồng IV |
1.9% | ||
Sắt I |
1.0% | 2.3% | |
Sắt II |
0.94% | ||
Sắt III |
0.33% | ||
Sắt IV |
0.021% |