Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.020% | 0.020% | |
Đại Cao Thủ |
0.042% | 0.042% | |
Cao Thủ |
0.72% | 0.72% | |
Kim Cương I |
0.099% | 1.7% | |
Kim Cương II |
0.23% | ||
Kim Cương III |
0.43% | ||
Kim Cương IV |
0.99% | ||
ngọc lục bảo I |
0.32% | 5.5% | |
ngọc lục bảo II |
0.81% | ||
ngọc lục bảo III |
1.4% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.9% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.5% | ||
Bạch Kim III |
3.9% | ||
Bạch Kim IV |
7.6% | ||
Vàng I |
3.2% | 26% | |
Vàng II |
5.7% | ||
Vàng III |
7.5% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.8% | 29% | |
Bạc II |
7.8% | ||
Bạc III |
8.0% | ||
Bạc IV |
8.0% | ||
Đồng I |
5.3% | 16% | |
Đồng II |
4.8% | ||
Đồng III |
3.6% | ||
Đồng IV |
2.7% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.4% | |
Sắt II |
1.3% | ||
Sắt III |
0.47% | ||
Sắt IV |
0.019% |