Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.019% | 0.019% | |
Đại Cao Thủ |
0.039% | 0.039% | |
Cao Thủ |
0.87% | 0.87% | |
Kim Cương I |
0.10% | 1.9% | |
Kim Cương II |
0.22% | ||
Kim Cương III |
0.47% | ||
Kim Cương IV |
1.1% | ||
ngọc lục bảo I |
0.34% | 6.0% | |
ngọc lục bảo II |
0.87% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.2% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 16% | |
Bạch Kim II |
2.6% | ||
Bạch Kim III |
4.1% | ||
Bạch Kim IV |
8.3% | ||
Vàng I |
3.2% | 26% | |
Vàng II |
5.6% | ||
Vàng III |
7.3% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.6% | 28% | |
Bạc II |
7.6% | ||
Bạc III |
7.7% | ||
Bạc IV |
7.8% | ||
Đồng I |
5.1% | 16% | |
Đồng II |
4.6% | ||
Đồng III |
3.5% | ||
Đồng IV |
2.6% | ||
Sắt I |
1.5% | 3.3% | |
Sắt II |
1.3% | ||
Sắt III |
0.46% | ||
Sắt IV |
0.021% |