Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.010% | 0.010% | |
Đại Cao Thủ |
0.019% | 0.019% | |
Cao Thủ |
0.73% | 0.73% | |
Kim Cương I |
0.085% | 2.6% | |
Kim Cương II |
0.27% | ||
Kim Cương III |
0.52% | ||
Kim Cương IV |
1.7% | ||
ngọc lục bảo I |
0.38% | 7.7% | |
ngọc lục bảo II |
0.98% | ||
ngọc lục bảo III |
1.7% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.5% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 16% | |
Bạch Kim II |
2.6% | ||
Bạch Kim III |
4.3% | ||
Bạch Kim IV |
8.7% | ||
Vàng I |
2.7% | 26% | |
Vàng II |
5.3% | ||
Vàng III |
7.2% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.7% | 27% | |
Bạc II |
7.1% | ||
Bạc III |
7.4% | ||
Bạc IV |
8.0% | ||
Đồng I |
4.3% | 14% | |
Đồng II |
4.4% | ||
Đồng III |
3.4% | ||
Đồng IV |
2.7% | ||
Sắt I |
1.4% | 3.5% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.63% | ||
Sắt IV |
0.031% |