Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.016% | 0.016% | |
Đại Cao Thủ |
0.032% | 0.032% | |
Cao Thủ |
1.5% | 1.5% | |
Kim Cương I |
0.12% | 2.9% | |
Kim Cương II |
0.32% | ||
Kim Cương III |
0.65% | ||
Kim Cương IV |
1.8% | ||
ngọc lục bảo I |
0.40% | 8.6% | |
ngọc lục bảo II |
1.1% | ||
ngọc lục bảo III |
2.1% | ||
ngọc lục bảo IV |
5.0% | ||
Bạch Kim I |
1.3% | 20% | |
Bạch Kim II |
3.3% | ||
Bạch Kim III |
5.2% | ||
Bạch Kim IV |
10% | ||
Vàng I |
3.4% | 26% | |
Vàng II |
6.0% | ||
Vàng III |
7.5% | ||
Vàng IV |
9.6% | ||
Bạc I |
4.7% | 24% | |
Bạc II |
6.7% | ||
Bạc III |
6.4% | ||
Bạc IV |
6.6% | ||
Đồng I |
3.7% | 12% | |
Đồng II |
3.7% | ||
Đồng III |
2.8% | ||
Đồng IV |
2.0% | ||
Sắt I |
1.1% | 2.5% | |
Sắt II |
0.98% | ||
Sắt III |
0.36% | ||
Sắt IV |
0.017% |