Kha'Zix

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Already broken#0801
Already broken#0801
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.5% 9.4 /
3.9 /
7.3
51
2.
Lee#1899
Lee#1899
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.5 /
4.1 /
6.4
66
3.
epicnoobslayer#LAN
epicnoobslayer#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 13.3 /
5.7 /
5.8
131
4.
Listen#LAN
Listen#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.8 /
3.7 /
7.7
124
5.
CHAROLONMATATE#FROG
CHAROLONMATATE#FROG
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.0% 10.0 /
3.9 /
6.6
53
6.
ricrickx#LAN
ricrickx#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 10.4 /
6.5 /
6.2
123
7.
I Jano I#LAN
I Jano I#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.2 /
4.9 /
7.7
109
8.
Andru#VIV
Andru#VIV
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 8.6 /
5.7 /
7.1
65
9.
NG Carroñero#LAN
NG Carroñero#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.9% 13.1 /
7.3 /
6.1
92
10.
mariol#LAN
mariol#LAN
LAN (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 8.9 /
4.5 /
7.1
178
11.
YTS ShoueiBΔrou#ego
YTS ShoueiBΔrou#ego
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 10.1 /
5.4 /
7.0
60
12.
Mango Rolo#YOYO
Mango Rolo#YOYO
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 10.0 /
3.7 /
6.0
327
13.
YourPurrInApril#Ruffi
YourPurrInApril#Ruffi
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 9.7 /
3.4 /
5.5
39
14.
Taylor Swiftx#Swift
Taylor Swiftx#Swift
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.2 /
6.3 /
6.4
59
15.
Chickenkill23#LAN
Chickenkill23#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.8% 13.4 /
2.8 /
5.2
33
16.
ST Krenor#LAN
ST Krenor#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 9.3 /
5.8 /
6.5
163
17.
SickTayy#PRG
SickTayy#PRG
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.4 /
4.5 /
7.4
41
18.
Natthew#LAN
Natthew#LAN
LAN (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 78.4% 10.7 /
3.7 /
5.7
51
19.
LCG xZero#LAN
LCG xZero#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.8 /
4.3 /
6.4
47
20.
God Kira#LAN
God Kira#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 7.6 /
5.5 /
5.9
55
21.
FBS Ksaez#SKZ
FBS Ksaez#SKZ
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.2 /
5.9 /
5.9
132
22.
HACC#LAN
HACC#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 9.2 /
4.3 /
6.0
75
23.
won of world#fuap
won of world#fuap
LAN (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.0% 13.2 /
4.6 /
7.5
50
24.
Vi Exaltada#1412
Vi Exaltada#1412
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 14.5 /
5.0 /
6.4
84
25.
anaS ikazotaniM#LAN
anaS ikazotaniM#LAN
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 71.4% 10.6 /
3.9 /
5.5
49
26.
AvenoiR#1999
AvenoiR#1999
LAN (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.2% 10.3 /
4.9 /
7.0
65
27.
Chiche#PTY
Chiche#PTY
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.7 /
6.4 /
6.8
65
28.
BATMAN#Msbp
BATMAN#Msbp
LAN (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 7.9 /
4.7 /
6.7
47
29.
Free Guy#LAN
Free Guy#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 7.5 /
5.1 /
6.9
151
30.
EŁ TIŁIN#LAN
EŁ TIŁIN#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 10.8 /
3.6 /
5.3
44
31.
Against myself#忍耐力
Against myself#忍耐力
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 10.4 /
5.4 /
6.3
78
32.
Alirio El Gato#Thito
Alirio El Gato#Thito
LAN (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.0% 12.8 /
5.6 /
5.6
59
33.
Toruk Maktø#LAN
Toruk Maktø#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.9% 9.9 /
5.0 /
5.1
47
34.
Zeroo Two#LAN
Zeroo Two#LAN
LAN (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 8.9 /
4.6 /
6.6
56
35.
Haikuryoku#4057
Haikuryoku#4057
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.5 /
6.1 /
6.3
77
36.
Whyrn#LAN
Whyrn#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 7.4 /
4.6 /
7.4
167
37.
EPITAClO#LAN
EPITAClO#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 10.0 /
5.1 /
5.8
44
38.
Haia#LAN
Haia#LAN
LAN (#38)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 12.0 /
4.1 /
5.7
56
39.
BOGOTÁ#YOYO
BOGOTÁ#YOYO
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 13.7 /
4.0 /
6.7
96
40.
Poderozo Wah#2002
Poderozo Wah#2002
LAN (#40)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.4% 9.8 /
4.9 /
7.0
49
41.
17072003#LAN
17072003#LAN
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 78.8% 14.3 /
2.9 /
5.1
33
42.
MAGA DT#USA
MAGA DT#USA
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.7% 9.0 /
6.0 /
6.0
52
43.
Hanz#la1
Hanz#la1
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 39.8% 7.5 /
6.1 /
6.1
88
44.
PinitoEC#0001
PinitoEC#0001
LAN (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.0% 11.7 /
5.2 /
6.7
50
45.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.9% 10.5 /
5.7 /
6.3
82
46.
Renzo110#LAN
Renzo110#LAN
LAN (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.6% 13.2 /
5.3 /
6.3
102
47.
Pain#Chú
Pain#Chú
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 11.9 /
4.9 /
6.8
52
48.
Nightcrawler#lyfe
Nightcrawler#lyfe
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.4% 10.0 /
4.8 /
7.0
86
49.
Sueloattack#LAN
Sueloattack#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.8% 13.9 /
5.3 /
7.0
174
50.
topiMC#LAN
topiMC#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 12.6 /
5.8 /
5.8
96
51.
Glulis jg#LAN
Glulis jg#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.7% 8.6 /
4.9 /
5.7
106
52.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 42.3% 9.9 /
5.3 /
4.0
52
53.
Tony#L3M
Tony#L3M
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 10.2 /
4.6 /
6.9
41
54.
Chanti#LAN
Chanti#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.3 /
5.3 /
6.8
42
55.
Dennen23#LAN
Dennen23#LAN
LAN (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.1% 9.9 /
5.7 /
6.5
61
56.
Bledknight#Kha
Bledknight#Kha
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.4% 10.2 /
3.8 /
6.5
45
57.
RubitRabit#TIG
RubitRabit#TIG
LAN (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.5% 9.2 /
4.4 /
7.9
43
58.
ll khun 4zhio ll#LAN
ll khun 4zhio ll#LAN
LAN (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.2% 10.5 /
3.5 /
5.6
138
59.
Soulstar#LAN
Soulstar#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 58.5% 8.7 /
4.2 /
6.4
53
60.
JKonnor#6414
JKonnor#6414
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.8 /
3.6 /
7.1
44
61.
メ Dust#Dust
メ Dust#Dust
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 58.1% 10.6 /
5.2 /
6.2
179
62.
CalvoVendido#LAN
CalvoVendido#LAN
LAN (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.9% 10.2 /
6.3 /
7.6
95
63.
RMoctezuma#LAN
RMoctezuma#LAN
LAN (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 11.7 /
6.3 /
7.1
153
64.
PRL Anza#LAN
PRL Anza#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.3 /
4.4 /
6.1
24
65.
demots#LAN
demots#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.7 /
4.9 /
5.8
38
66.
DeäthKnight#ewe
DeäthKnight#ewe
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.3% 11.0 /
5.8 /
7.1
54
67.
LY1 Yonixx#LY1
LY1 Yonixx#LY1
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 9.1 /
6.1 /
6.7
156
68.
Lord Luzbel#LAN
Lord Luzbel#LAN
LAN (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 11.7 /
7.0 /
6.0
225
69.
GolemiTa#LAN1
GolemiTa#LAN1
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 11.2 /
5.8 /
6.2
29
70.
Davilud19#T1WIN
Davilud19#T1WIN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.8% 9.4 /
7.9 /
5.4
114
71.
EnenGue#LAN
EnenGue#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.0% 8.9 /
4.5 /
5.4
100
72.
tolueno#LAN
tolueno#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 56.9% 8.8 /
4.6 /
6.5
197
73.
mikepineaple#LAN
mikepineaple#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 92.9% 14.0 /
6.3 /
6.6
14
74.
jeaen#LAN
jeaen#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 60.0% 13.9 /
7.8 /
7.0
70
75.
EmileA239#LAN
EmileA239#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.0% 10.4 /
5.5 /
7.0
87
76.
gumi17#Lena
gumi17#Lena
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 48.8% 9.8 /
4.7 /
5.5
80
77.
Darkpoker#DMC
Darkpoker#DMC
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 9.4 /
5.2 /
7.0
68
78.
PhilDaAgony#LAN
PhilDaAgony#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 95.8% 13.1 /
3.3 /
6.4
24
79.
Jechu#cat
Jechu#cat
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 8.7 /
5.3 /
7.8
30
80.
Rebirth Cross#LAN
Rebirth Cross#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.1% 9.8 /
6.0 /
6.4
96
81.
Laino#Laino
Laino#Laino
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 9.8 /
4.0 /
6.1
34
82.
Qwilliams1Q#LAN
Qwilliams1Q#LAN
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 10.9 /
5.5 /
5.9
59
83.
liljp20#LAN
liljp20#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.7% 9.8 /
4.9 /
6.6
66
84.
zCark007#LAN
zCark007#LAN
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 48.4% 9.1 /
5.8 /
6.3
95
85.
Ctuqa#LAN
Ctuqa#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.1 /
3.7 /
5.0
25
86.
REMCHOMCHA#000
REMCHOMCHA#000
LAN (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.8% 11.2 /
6.3 /
5.9
48
87.
Vanitas#Stray
Vanitas#Stray
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 9.8 /
7.1 /
7.5
74
88.
VallesT Rap#LAN
VallesT Rap#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
7.3
33
89.
TxArimaxT#LAN
TxArimaxT#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 9.6 /
4.3 /
4.7
77
90.
Noiseferat#LAN
Noiseferat#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.0% 8.7 /
6.2 /
6.5
51
91.
G2 Electrolin#ITCM
G2 Electrolin#ITCM
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.9% 10.0 /
4.2 /
5.1
68
92.
Frankar#LAN
Frankar#LAN
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.5% 8.9 /
4.9 /
5.1
124
93.
La Cukharacha#LAN
La Cukharacha#LAN
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.6% 10.9 /
5.5 /
5.8
179
94.
King Again#LAN
King Again#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.3% 9.9 /
4.6 /
6.5
131
95.
KZX Vigorexia#KZX
KZX Vigorexia#KZX
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.6% 10.3 /
6.7 /
5.4
469
96.
Manutë#LAN
Manutë#LAN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.6% 7.2 /
6.3 /
6.3
84
97.
AsolXIII#LAN
AsolXIII#LAN
LAN (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.1% 9.2 /
6.3 /
6.1
96
98.
pollo008#LAN12
pollo008#LAN12
LAN (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.3% 15.0 /
7.4 /
7.0
90
99.
DonGraves#JJGG
DonGraves#JJGG
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.4% 10.3 /
5.6 /
6.1
72
100.
M A N I A#LAN
M A N I A#LAN
LAN (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.1% 10.8 /
5.4 /
6.4
66