Fiddlesticks

Bản ghi mới nhất với Fiddlesticks

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:02)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:02) Thất bại
4 / 8 / 15
142 CS - 11.6k vàng
Mãng Xà KíchÁo Choàng Bóng TốiSúng Hải Tặc
Kiếm DoranGiày Vĩnh TiếnThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngCuốc ChimChùy Phản KíchGiày Thép GaiGiáp Liệt SĩMũi Khoan
9 / 7 / 3
144 CS - 10.9k vàng
14 / 4 / 14
242 CS - 16.8k vàng
Giáp Tay SeekerNanh NashorMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày Ma Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonQuyền Trượng Ác Thần
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuÁo Choàng Bóng TốiNguyệt ĐaoKiếm DàiKiếm Dài
6 / 7 / 7
173 CS - 10.9k vàng
8 / 3 / 10
186 CS - 13.4k vàng
Kiếm DoranKiếm Ma YoumuuGiày Thủy Ngân
Kiếm Ác XàMũi KhoanRìu Đen
Ngọn Lửa Hắc HóaSách Chiêu Hồn MejaiĐuốc Lửa ĐenĐộng Cơ Vũ TrụGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
2 / 9 / 7
214 CS - 12k vàng
12 / 9 / 10
152 CS - 13.1k vàng
Tam Hợp KiếmGiày Đỏ Khai SángThần Kiếm Muramana
Ngọn Giáo ShojinThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổCuồng Đao GuinsooNanh NashorMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộÁo Vải
9 / 12 / 7
177 CS - 13.1k vàng
4 / 5 / 15
49 CS - 10.7k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariĐồng Hồ Cát Zhonya
Giày Nhanh NhẹnTụ Bão ZekeHồng Ngọc
Huyết TrảoHỏa NgọcHành Trang Thám HiểmPhong Ấn Hắc ÁmGiày BạcÁo Choàng Bạc
2 / 7 / 20
16 CS - 8k vàng
(15.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:18) Chiến thắng
0 / 5 / 0
99 CS - 4.2k vàng
Khiên DoranCung GỗGiày Cuồng Nộ
Huyết TrượngMắt Xanh
Kiếm DoranRìu Mãng XàGiày Thép GaiBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
6 / 0 / 1
111 CS - 7.2k vàng
1 / 5 / 1
96 CS - 5k vàng
Nguyệt ĐaoLinh Hồn Phong HồKiếm Dài
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuGươm Thức ThờiGiày XịnMáy Quét Oracle
6 / 2 / 4
126 CS - 7k vàng
4 / 2 / 3
92 CS - 6k vàng
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Trường Sinh
Giày Thủy NgânHồng NgọcÁo Vải
Nhẫn DoranĐuốc Lửa ĐenGiày Khai Sáng IoniaNgọc Quên LãngSách CũGậy Bùng Nổ
4 / 0 / 5
155 CS - 8k vàng
2 / 6 / 4
90 CS - 4.9k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkDao Găm
GiàyCuốc ChimMắt Xanh
Kiếm DoranNước Mắt Nữ ThầnTam Hợp KiếmBúa Chiến CaulfieldGiàyMắt Xanh
5 / 3 / 3
103 CS - 7k vàng
0 / 4 / 5
18 CS - 3.8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiàyThuốc Tái Sử Dụng
Hành Trang Thám HiểmBù Nhìn Kỳ Quái
Bùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngBùa TiênBụi Lấp Lánh
1 / 2 / 11
21 CS - 4.8k vàng
(15.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:32)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:32) Chiến thắng
1 / 5 / 3
163 CS - 7.4k vàng
Khiên DoranGiày Thủy NgânRìu Đại Mãng Xà
Mắt Kiểm SoátĐai Khổng LồLá Chắn Quân Đoàn
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhSách CũGiày Thép GaiBụi Lấp Lánh
4 / 3 / 5
165 CS - 9.8k vàng
3 / 8 / 3
111 CS - 8.1k vàng
Giáp Tâm LinhGiày Khai Sáng IoniaĐộng Cơ Vũ Trụ
Phong Ấn Hắc ÁmGiáp LụaMáy Quét Oracle
Rìu ĐenGiáo Thiên LyGiày Thép GaiGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
5 / 2 / 12
168 CS - 10.6k vàng
1 / 6 / 5
198 CS - 9.2k vàng
Nanh NashorMũ Phù Thủy RabadonSách Cũ
Giày BạcPhong Ấn Hắc ÁmThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranGiày Pháp SưSúng Lục LudenMũ Phù Thủy RabadonSách Chiêu Hồn MejaiSách Cũ
8 / 1 / 7
199 CS - 11.1k vàng
3 / 5 / 2
179 CS - 8.4k vàng
Giày Cuồng NộKhiên DoranGươm Suy Vong
Nỏ Tử ThủMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Đao GuinsooÁo Choàng BạcDao Găm
8 / 3 / 4
184 CS - 10.5k vàng
3 / 3 / 4
48 CS - 7.4k vàng
Huyết TrảoGiày BạcMắt Kiểm Soát
Kiếm Âm UMũi KhoanDao Hung Tàn
Hành Trang Thám HiểmCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátÁo VảiGiày Vĩnh TiếnHỏa Ngọc
2 / 2 / 14
16 CS - 7.1k vàng
(15.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:18)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:18) Thất bại
0 / 6 / 10
169 CS - 9.6k vàng
Giày Thủy NgânÁo Choàng Diệt VongÁo Choàng Hắc Quang
Mũi KhoanMắt Xanh
Nhẫn DoranTrượng Trường SinhThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngNước Mắt Nữ ThầnMáy Chuyển Pha Hextech
2 / 5 / 5
163 CS - 8.3k vàng
13 / 5 / 10
208 CS - 14.5k vàng
Cuồng Đao GuinsooGươm Suy VongGiày Thủy Ngân
Đao TímBúa Tiến CôngMắt Xanh
Giáp Thiên NhiênKiếm Ma YoumuuMắt Kiểm SoátGiày Nhanh NhẹnGiáp Liệt SĩMũi Khoan
9 / 10 / 9
169 CS - 12.9k vàng
11 / 4 / 6
168 CS - 12.5k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đuốc Lửa ĐenMáy Quét Oracle
Ngọn Lửa Hắc HóaSách CũGiày Ma Pháp SưHỏa KhuẩnGậy Quá KhổMắt Xanh
5 / 9 / 2
182 CS - 10.4k vàng
15 / 5 / 11
202 CS - 17.3k vàng
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcĐại Bác Liên Thanh
Giày Cuồng NộNỏ Thần DominikKiếm Doran
Dao Điện StatikkMắt Kiểm SoátGiày Hắc KimNanh NashorCuồng Đao GuinsooCung Gỗ
9 / 12 / 8
171 CS - 12.9k vàng
6 / 6 / 22
48 CS - 11.3k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiĐai Tên Lửa HextechGiày Bạc
Hỏa KhuẩnPhong Ấn Hắc ÁmĐai Thanh Thoát
Huyết TrảoDây Chuyền Iron SolariGiày Giáp SắtMắt Kiểm SoátÁo Choàng GaiHỏa Ngọc
1 / 9 / 16
18 CS - 7.5k vàng
(15.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:17)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:17) Chiến thắng
2 / 6 / 1
122 CS - 6.5k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnKhiên Thái DươngÁo Choàng Gai
Khiên DoranGiày Thủy NgânHồng Ngọc
Kiếm DoranGươm Suy VongĐao TímGiàyMũi KhoanHồng Ngọc
8 / 3 / 4
185 CS - 10.7k vàng
2 / 4 / 1
140 CS - 7k vàng
Giáo Thiên LyGươm Đồ TểGiày Thủy Ngân
Hồng NgọcCuốc ChimMắt Kiểm Soát
Giáp Liệt SĩTrái Tim Khổng ThầnGiày BạcHỏa NgọcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
2 / 1 / 4
183 CS - 9.4k vàng
3 / 6 / 2
160 CS - 7.6k vàng
Đuốc Lửa ĐenSách CũNgọc Quên Lãng
Mặt Nạ Ma ÁmNhẫn DoranGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưMắt Xanh
2 / 3 / 4
173 CS - 8.3k vàng
0 / 4 / 1
107 CS - 5.3k vàng
Kiếm DoranGiày BạcDao Điện Statikk
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Giày Khai Sáng IoniaMũi KhoanNguyệt Quế Cao NgạoKiếm Âm UDao Hung TànMáy Quét Oracle
12 / 0 / 3
123 CS - 10.1k vàng
0 / 5 / 1
17 CS - 4.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày BạcMắt Kiểm Soát
Giáp LướiĐai Thanh ThoátBù Nhìn Kỳ Quái
Thú Bông Bảo MộngGiày Thủy NgânBăng Giáp Vĩnh CửuLời Thề Hiệp SĩMáy Quét Oracle
1 / 0 / 15
47 CS - 7.6k vàng
(15.9)