Fiddlesticks

Bản ghi mới nhất với Fiddlesticks

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:37) Chiến thắng
3 / 3 / 1
164 CS - 7.8k vàng
Khiên DoranRìu ĐenNgọn Giáo Shojin
Giày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranHồng NgọcGiày Thép GaiTàn Tích BamiGiáp GaiGiáp Lưới
2 / 3 / 5
143 CS - 7.1k vàng
2 / 2 / 6
117 CS - 6.8k vàng
Giáp GaiĐai Khổng LồGiày Bạc
Giáp LướiÁo VảiMáy Quét Oracle
Rìu Đại Mãng XàBúa GỗGiày Thủy NgânCuốc ChimMắt Sứ Giả
4 / 3 / 6
156 CS - 8.3k vàng
7 / 3 / 4
177 CS - 9.6k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNhẫn DoranĐai Tên Lửa Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổGiày Thủy Ngân
Nhẫn DoranSúng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp SưSách CũSách Cũ
1 / 7 / 5
132 CS - 6.4k vàng
1 / 6 / 5
116 CS - 6k vàng
Kiếm DoranMũi Tên Yun TalCuốc Chim
Giày Cuồng NộMắt Xanh
Song KiếmLời Nhắc Tử VongMũi Tên Yun TalThuốc Tái Sử DụngKiếm DoranGiày Cuồng Nộ
6 / 1 / 6
204 CS - 11k vàng
2 / 1 / 4
15 CS - 5.2k vàng
Hành Trang Thám HiểmHồng NgọcCỗ Xe Mùa Đông
Giày BạcBù Nhìn Kỳ Quái
Trát Lệnh Đế VươngDị Vật Tai ƯơngThú Bông Bảo MộngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
2 / 1 / 11
33 CS - 6.7k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:23)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:23) Thất bại
8 / 9 / 5
154 CS - 11.1k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm DoranThương Phục Hận Serylda
Giày Đỏ Khai SángGiáo Thiên LyMắt Xanh
Áo Choàng BạcGiáp LướiRìu Đại Mãng XàÁo Choàng GaiĐao Chớp NavoriGiày Thép Gai
4 / 7 / 6
189 CS - 10.4k vàng
9 / 2 / 11
244 CS - 14.6k vàng
Rìu ĐenGiáo Thiên LyGiày Xung Kích
Tam Hợp KiếmMũi KhoanCuốc Chim
Súng Hải TặcMóc Diệt Thủy QuáiBó Tên Ánh SángGiày Cuồng NộKiếm DàiKiếm Dài
4 / 11 / 5
141 CS - 10.1k vàng
19 / 1 / 10
220 CS - 17.4k vàng
Giáp Thiên ThầnGiáo Thiên LyGiày Thủy Ngân
Kiếm Ác XàNguyệt ĐaoKhiên Doran
Nhẫn DoranGiày Pháp SưĐuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiáp Lụa
1 / 14 / 5
202 CS - 10.2k vàng
4 / 4 / 12
237 CS - 14.1k vàng
Súng Hải TặcGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmKiếm DoranÁo Choàng Tím
Tam Hợp KiếmKiếm DoranThần Kiếm MuramanaThương Phục Hận SeryldaMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
5 / 7 / 3
220 CS - 12.8k vàng
4 / 1 / 16
34 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Iron SolariGiày Nhanh NhẹnCỗ Xe Mùa Đông
Hành Trang Thám HiểmHỏa NgọcMắt Kiểm Soát
Tụ Bão ZekeKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcÁo Choàng GaiÁo VảiGiày Thép Gai
2 / 5 / 6
31 CS - 7.2k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (22:12) Thất bại
7 / 4 / 2
177 CS - 12.6k vàng
Khiên DoranGiáp Tay SeekerGiáo Thiên Ly
Giày Thủy NgânTam Hợp KiếmMắt Xanh
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiNguyệt ĐaoKiếm DàiMắt Xanh
3 / 6 / 4
164 CS - 8.3k vàng
5 / 3 / 7
178 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Nhanh Nhẹn
Phong Ấn Hắc ÁmĐai Thanh ThoátGiáp Lụa
Đai Khổng LồGiày Thủy NgânGiáp LụaMắt Kiểm SoátTrái Tim Khổng ThầnMáy Quét Oracle
0 / 5 / 8
114 CS - 6.4k vàng
4 / 3 / 8
161 CS - 9.3k vàng
Khiên DoranMắt Kiểm SoátGươm Suy Vong
Chùy Phản KíchGiày Cuồng NộCuốc Chim
Giày BạcĐại Bác Liên ThanhDao GămSúng Lục LudenNanh NashorSách Cũ
4 / 4 / 6
153 CS - 11.2k vàng
5 / 2 / 3
194 CS - 10.2k vàng
Giày Cuồng NộMũi Tên Yun TalKiếm Doran
Kiếm B.F.Cuốc ChimÁo Choàng Tím
Kiếm DoranNanh NashorCuồng Đao GuinsooDao Điện StatikkGiày Cuồng NộCung Gỗ
6 / 3 / 4
192 CS - 11.2k vàng
0 / 2 / 11
16 CS - 6.3k vàng
Hành Trang Thám HiểmGiày Nhanh NhẹnCỗ Xe Mùa Đông
Hồng NgọcGiáp LụaMắt Kiểm Soát
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaGương Thần BandleSách CũMáy Quét Oracle
1 / 3 / 9
18 CS - 5.6k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:11)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:11) Chiến thắng
2 / 7 / 4
197 CS - 9.9k vàng
Giày Thép GaiNguyệt ĐaoGiáo Thiên Ly
Mũi KhoanKhiên DoranCuốc Chim
Kiếm DoranKhiên Băng RanduinGiày Xung KíchGiáo Thiên LyNguyệt ĐaoMũi Khoan
7 / 1 / 8
230 CS - 14.8k vàng
5 / 7 / 3
198 CS - 11.1k vàng
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy Ngân
Ấn ThépBúa Chiến CaulfieldCuốc Chim
Mũi KhoanGiáo Thiên LyNgọn Giáo ShojinGiày Thép GaiRìu ĐenHồng Ngọc
8 / 4 / 6
248 CS - 14.1k vàng
4 / 9 / 2
202 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Bão TốGiáp Tay SeekerĐai Tên Lửa Hextech
Phong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranGiày Thủy Ngân
Hoa Tử LinhKính Nhắm Ma PhápGiày Đỏ Khai SángHỏa KhuẩnGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
5 / 6 / 9
237 CS - 13.5k vàng
5 / 6 / 3
220 CS - 11.2k vàng
Tam Hợp KiếmKhăn Giải ThuậtCung Gỗ
Cuốc ChimGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Vô Cực KiếmHuyết KiếmGiày BạcLưỡi Hái Linh HồnÁo Choàng TímMắt Xanh
8 / 8 / 6
232 CS - 14.2k vàng
5 / 7 / 4
35 CS - 9.8k vàng
Kiếm Âm UKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Đồng Bộ
Áo Choàng Bóng TốiDao Hung TànLông Đuôi
Hỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp SưNgọc Quên LãngBù Nhìn Kỳ Quái
8 / 2 / 12
47 CS - 11.2k vàng
(15.13)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:58)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (21:58) Chiến thắng
0 / 4 / 0
223 CS - 8.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Ngọn Giáo ShojinKhiên DoranMáy Quét Oracle
Kiếm DàiNguyệt ĐaoGiày Thép GaiGươm Đồ TểHồng NgọcKhiên Doran
1 / 1 / 6
184 CS - 8.4k vàng
2 / 1 / 2
148 CS - 7.9k vàng
Cuốc ChimTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoBúa GỗGiày Thủy NgânGiáo Thiên LyCuốc ChimMắt Xanh
12 / 2 / 4
160 CS - 11.5k vàng
1 / 5 / 1
183 CS - 7.5k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhPhong Ấn Hắc Ám
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Khai Sáng IoniaĐai Tên Lửa HextechPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
4 / 2 / 6
176 CS - 8.9k vàng
3 / 4 / 1
173 CS - 9k vàng
Kiếm DoranĐao Chớp NavoriKiếm B.F.
Lưỡi Hái Linh HồnLưỡi HáiGiày Xịn
Kiếm Ma YoumuuGươm Đồ TểKiếm DoranKiếm DàiGiày BạcCuốc Chim
2 / 1 / 2
178 CS - 8k vàng
1 / 5 / 0
45 CS - 5.4k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy NgânTụ Bão Zeke
Hồng NgọcBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Vĩnh TiếnHành Trang Thám HiểmBù Nhìn Kỳ Quái
0 / 1 / 11
32 CS - 6k vàng
(15.13)