Elise

Người chơi Elise xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Elise xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Senza#0101
Senza#0101
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 9.4 /
4.7 /
7.5
51
2.
Drackueo#Palo
Drackueo#Palo
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 9.5 /
5.4 /
7.2
93
3.
Eliseking#Sy00
Eliseking#Sy00
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 8.5 /
7.7 /
8.2
308
4.
Future Warriors#LAN
Future Warriors#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 10.5 /
5.7 /
7.2
135
5.
guelelo909#GTR
guelelo909#GTR
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.7 /
5.8 /
8.5
186
6.
Two Thrones#Blade
Two Thrones#Blade
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.0% 9.2 /
5.6 /
7.3
376
7.
Tung Tung Sahur#9579
Tung Tung Sahur#9579
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 12.7 /
4.8 /
8.6
92
8.
Rockin Socks#NA1
Rockin Socks#NA1
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 10.8 /
5.9 /
6.6
54
9.
loleli#LAN
loleli#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 14.8 /
6.5 /
7.3
47
10.
tian#xdlol
tian#xdlol
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 8.7 /
5.7 /
9.5
86
11.
CharlSeydan#032
CharlSeydan#032
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 7.8 /
4.9 /
6.4
55
12.
ItzBuby#CCH
ItzBuby#CCH
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 8.4 /
6.1 /
8.4
101
13.
H2Oz#0317
H2Oz#0317
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 8.0 /
4.5 /
7.5
122
14.
Unnamable#LAN
Unnamable#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 8.4 /
6.0 /
7.4
126
15.
JEFEDEJEFES03#LAN
JEFEDEJEFES03#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 8.5 /
5.6 /
7.4
61
16.
Empasex#DOWN
Empasex#DOWN
LAN (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.0% 9.1 /
6.2 /
7.9
75
17.
ConejoRadiactivo#Gabi
ConejoRadiactivo#Gabi
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.1% 10.0 /
7.1 /
8.7
284
18.
Gladium#LAN
Gladium#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.3% 9.4 /
5.2 /
7.1
73
19.
미드와 로니 갱크#rony
미드와 로니 갱크#rony
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.3% 9.3 /
5.9 /
7.5
88
20.
Moyen Sexe Sion#3107
Moyen Sexe Sion#3107
LAN (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 76.8% 8.1 /
8.0 /
10.4
69
21.
Porito Tryhard#furry
Porito Tryhard#furry
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.2 /
6.4 /
8.2
261
22.
Extremo#LAN
Extremo#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 51.5% 6.1 /
6.7 /
9.4
136
23.
HiroKing#LAN
HiroKing#LAN
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.1% 9.2 /
5.6 /
8.6
72
24.
VG alvin#VEN
VG alvin#VEN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.1% 8.4 /
5.8 /
7.4
54
25.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.1% 5.1 /
5.1 /
8.3
45
26.
SOR Lord Ernymax#935
SOR Lord Ernymax#935
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.8% 6.5 /
5.6 /
10.8
43
27.
Lokar53#LAN
Lokar53#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.3% 5.3 /
7.1 /
8.9
91
28.
How#How69
How#How69
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 6.6 /
5.0 /
9.3
47
29.
Gwen Es Inmune#Bruxi
Gwen Es Inmune#Bruxi
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 8.6 /
6.5 /
7.1
46
30.
tela arañà#3944
tela arañà#3944
LAN (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường giữa ngọc lục bảo I 64.8% 10.8 /
4.4 /
6.7
54
31.
Leonardo#4033
Leonardo#4033
LAN (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 7.1 /
3.3 /
6.6
80
32.
Sr Cuyo#LAN
Sr Cuyo#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 6.8 /
7.0 /
10.9
54
33.
Xforce Ariados#TPN
Xforce Ariados#TPN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 10.2 /
5.7 /
8.8
549
34.
Oooooh Chuuuurus#LAN
Oooooh Chuuuurus#LAN
LAN (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.4% 6.9 /
6.3 /
10.2
57
35.
196138106#LAzs
196138106#LAzs
LAN (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.5% 10.5 /
5.5 /
8.3
68
36.
Taylor Swiftx#Swift
Taylor Swiftx#Swift
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 45.3% 7.7 /
6.1 /
7.4
53
37.
Elyoya#MSI
Elyoya#MSI
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.4 /
7.9 /
8.6
68
38.
Vacca saturnita#8141
Vacca saturnita#8141
LAN (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.1% 11.4 /
5.3 /
9.0
95
39.
Envigabo#LAN
Envigabo#LAN
LAN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.8% 8.7 /
4.4 /
7.7
131
40.
GSG SOMA#GSG
GSG SOMA#GSG
LAN (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.4% 7.4 /
5.1 /
8.1
69
41.
JUSDAVID#ANG7
JUSDAVID#ANG7
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.8% 8.9 /
4.6 /
7.4
108
42.
AJDeus#LAN
AJDeus#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 9.0 /
3.8 /
6.5
37
43.
TresLeche#666
TresLeche#666
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 62.7% 7.6 /
5.0 /
9.0
252
44.
Kasen#666
Kasen#666
LAN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 86.7% 10.3 /
3.7 /
9.1
15
45.
VL Rey yoelito#218
VL Rey yoelito#218
LAN (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.1% 8.7 /
6.3 /
7.7
190
46.
John Salchichon#JOHNN
John Salchichon#JOHNN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐi Rừng Kim Cương I 56.3% 7.7 /
5.2 /
9.1
48
47.
Rachesz#LAN
Rachesz#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 10.8 /
6.8 /
7.7
32
48.
Vanysher#LAN
Vanysher#LAN
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 11.4 /
6.1 /
7.9
69
49.
Foxxxy#LAN
Foxxxy#LAN
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.1% 9.1 /
5.8 /
8.3
78
50.
Xtrme#RX9
Xtrme#RX9
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 9.5 /
5.2 /
6.3
35
51.
Zetto#Shiva
Zetto#Shiva
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.3% 9.5 /
5.5 /
7.6
53
52.
Calamardo335#LAN
Calamardo335#LAN
LAN (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 58.3% 5.6 /
8.4 /
10.2
48
53.
Lueeran#LAN
Lueeran#LAN
LAN (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 59.7% 7.1 /
5.5 /
9.7
67
54.
Kaisamaru#LAN
Kaisamaru#LAN
LAN (#54)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.7% 10.9 /
4.2 /
7.1
70
55.
KLE Akenoyoshin#2333
KLE Akenoyoshin#2333
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
8.3 /
10.2
35
56.
AJI DE GALLINA#MENU
AJI DE GALLINA#MENU
LAN (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 56.5% 10.7 /
7.2 /
6.0
223
57.
lostxale#LAN
lostxale#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 50.8% 6.3 /
8.3 /
8.9
59
58.
HardToExplain#LAN1
HardToExplain#LAN1
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 8.2 /
4.6 /
7.1
108
59.
lilithowo#666
lilithowo#666
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 11.2 /
5.3 /
5.8
157
60.
lordlinki#LAN
lordlinki#LAN
LAN (#60)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 54.8% 8.0 /
4.7 /
7.7
84
61.
Herrscher#LAN
Herrscher#LAN
LAN (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 8.2 /
5.6 /
9.7
88
62.
Elise Mid GGEZ#DCA
Elise Mid GGEZ#DCA
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 52.5% 9.6 /
6.9 /
5.7
219
63.
MAGA DT#USA
MAGA DT#USA
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 45.2% 8.2 /
6.4 /
7.8
73
64.
DoomsDay99#LAN
DoomsDay99#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 67.1% 8.0 /
5.5 /
8.6
79
65.
rEEyje#NA1
rEEyje#NA1
LAN (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.3% 9.2 /
4.9 /
8.5
90
66.
Reebalt#LAN
Reebalt#LAN
LAN (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 63.3% 7.1 /
5.6 /
10.3
49
67.
AriseXR#7894
AriseXR#7894
LAN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.7% 13.0 /
5.7 /
9.2
19
68.
handriucks#LAN
handriucks#LAN
LAN (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.6% 7.8 /
7.3 /
6.3
82
69.
CatCabo#LAN
CatCabo#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.8% 8.4 /
6.4 /
6.9
511
70.
ArthurSG#LAN
ArthurSG#LAN
LAN (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.0% 11.0 /
6.1 /
8.0
200
71.
Delirium24#LAN
Delirium24#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 66.7% 8.1 /
5.3 /
7.2
42
72.
Rielyst#VEN
Rielyst#VEN
LAN (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.6% 7.0 /
6.5 /
7.6
164
73.
DSI#0310
DSI#0310
LAN (#73)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.3% 7.0 /
4.2 /
8.3
124
74.
Lic Charallave#010
Lic Charallave#010
LAN (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 63.8% 9.0 /
5.0 /
7.2
47
75.
Aleks#LBS
Aleks#LBS
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 60.5% 6.7 /
5.8 /
7.2
81
76.
Adrian M4rcelo#2710
Adrian M4rcelo#2710
LAN (#76)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.6% 9.6 /
6.0 /
7.0
83
77.
Emitrix5#555
Emitrix5#555
LAN (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo III 59.1% 9.2 /
6.4 /
6.1
66
78.
GeNyuS#LAN
GeNyuS#LAN
LAN (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.3% 7.9 /
5.4 /
8.6
42
79.
Fel#2292
Fel#2292
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 9.1 /
6.8 /
9.0
110
80.
SquallyCobra#LAN
SquallyCobra#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.6% 8.1 /
5.5 /
7.3
132
81.
Jersonjah#LAN
Jersonjah#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 48.2% 6.5 /
6.1 /
7.8
56
82.
NinjaENP#LAN
NinjaENP#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 64.4% 10.0 /
5.5 /
7.7
45
83.
NO LA OLVIDOO#LAN
NO LA OLVIDOO#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.8% 9.0 /
6.8 /
7.2
74
84.
Hexagram#LAN
Hexagram#LAN
LAN (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.1% 8.1 /
6.6 /
7.3
96
85.
maxittle#LAN
maxittle#LAN
LAN (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.9% 8.8 /
4.5 /
7.7
429
86.
xShinra#6650
xShinra#6650
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.0 /
5.2 /
8.5
21
87.
Shensuvill#LAN
Shensuvill#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 56.7% 9.6 /
8.3 /
7.9
60
88.
Aroundhead2#0119
Aroundhead2#0119
LAN (#88)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 62.7% 10.3 /
5.1 /
9.4
102
89.
XRO SPIDERQUEEN#XXX
XRO SPIDERQUEEN#XXX
LAN (#89)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.1% 8.2 /
5.5 /
9.2
173
90.
Ventus#NBD
Ventus#NBD
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.3% 11.7 /
6.9 /
7.6
65
91.
Sneaky Pig#marm
Sneaky Pig#marm
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.2% 9.8 /
5.6 /
6.7
571
92.
ImGlemFaker#LAN
ImGlemFaker#LAN
LAN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.8% 8.2 /
7.8 /
9.0
91
93.
yuumi futa milk#yeuwd
yuumi futa milk#yeuwd
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 73.3% 8.3 /
5.4 /
8.8
30
94.
Sr Lechuga#MID
Sr Lechuga#MID
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 59.4% 8.1 /
6.0 /
5.9
64
95.
FonsFons#LAN
FonsFons#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 58.2% 8.0 /
6.8 /
10.4
55
96.
frijolito41#4141
frijolito41#4141
LAN (#96)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.5% 11.4 /
5.4 /
9.3
53
97.
KaisaAllOut#LAN
KaisaAllOut#LAN
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngHỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 8.5 /
5.8 /
9.5
22
98.
Valoom#LAN
Valoom#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 8.4 /
6.0 /
8.0
55
99.
DonMa#LAN
DonMa#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 10.6 /
5.8 /
8.1
42
100.
Francho#2922
Francho#2922
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.9% 11.8 /
6.8 /
7.3
37