Thống kê tướng

196,334 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.2 / 5.3 0.0026
2.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.3 0.0039
3.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.7 0.0011
4.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.3 0.0002
5.
Yone
Yone
Đường trên
6.0 / 7.1 / 4.7 0.0013
6.
Sett
Sett
Đường trên
6.2 / 6.6 / 5.2 0.0008
7.
Skarner
Skarner
Đường trên
5.0 / 5.7 / 8.2 0.0001
8.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.0 / 5.9 / 5.4 0.0008
9.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.7 / 5.0 / 8.0 0.0002
10.
Camille
Camille
Đường trên
6.8 / 6.4 / 5.5 0.0009
11.
Jax
Jax
Đường trên
5.9 / 6.4 / 4.4 0.0011
12.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.5 / 6.9 / 5.8 0.0010
13.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.9 / 5.3 / 5.3 0.0006
14.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.9 / 5.2 / 6.7 0.0002
15.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.7 / 6.1 / 5.4 0.0036
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.2 0.0003
17.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.0 / 6.8 / 4.5 0.0005
18.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.7 / 6.6 / 4.2 0.0007
19.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.7 / 4.6 0.0006
20.
Riven
Riven
Đường trên
6.8 / 6.2 / 4.7 0.0018
21.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.6 / 6.7 / 6.3 0.0020
22.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.7 / 7.2 / 4.7 0.0016
23.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.5 / 6.6 / 5.3 0.0009
24.
Vayne
Vayne
Đường trên
6.4 / 6.5 / 4.1 0.0039
25.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.6 / 6.6 / 5.6 0.0002
26.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.0 / 8.3 0.0000
27.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 5.9 / 4.9 0.0007
28.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.3 / 6.0 0.0004
29.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.6 / 4.2 0.0005
30.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.1 / 10.0 0.0001
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.4 / 5.1 / 7.3 0.0003
32.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.2 0.0005
33.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.0 / 6.6 0.0001
34.
Akali
Akali
Đường trên
7.9 / 6.1 / 4.5 0.0006
35.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.1 / 6.3 / 4.3 0.0019
36.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.2 / 3.9 0.0009
37.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.5 / 6.4 / 6.3 0.0006
38.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.9 / 6.5 / 4.6 0.0034
39.
Zac
Zac
Đường trên
4.8 / 5.0 / 8.4 0.0001
40.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.7 / 6.8 / 5.8 0.0011
41.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.9 / 5.8 / 5.8 0.0002
42.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.3 0.0006
43.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.2 / 6.9 / 5.6 0.0003
44.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
7.1 / 6.1 / 5.4 0.0016
45.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 7.9 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Poppy
Poppy
Đường trên
5.1 / 5.4 / 7.2 0.0002
47.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.2 / 6.0 / 6.2 0.0004
48.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
5.6 / 6.2 / 6.2 0.0007
49.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.2 / 7.0 / 6.2 0.0013
50.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.7 / 6.0 / 6.0 0.0007
51.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.0 / 6.5 / 5.5 0.0003
52.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.7 / 5.3 / 5.1 0.0019
53.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.2 / 5.5 / 5.5 0.0014
54.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.2 / 6.2 / 5.3 0.0000