4.9%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
12.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.3%
Tỷ Lệ Thắng: 62.3%
Giày
Phổ biến: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jax (Đường trên)
Solo
4 /
5 /
12
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Kackos
7 /
5 /
2
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Lindarang
9 /
4 /
3
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kebap
10 /
7 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Kackos
8 /
3 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
FOCUS CARRY#123
NA (#1) |
86.4% | ||||
Jlaky#BR1
BR (#2) |
85.4% | ||||
RGT03#KR1
KR (#3) |
78.0% | ||||
ThuHa ngocnghech#2109
VN (#4) |
78.2% | ||||
wuqiwang#Jax
KR (#5) |
86.0% | ||||
Tavi#Andro
EUW (#6) |
81.4% | ||||
Iverela#43251
BR (#7) |
75.7% | ||||
Podrick the 5th#278
OCE (#8) |
77.1% | ||||
sStqlin#0001
TR (#9) |
75.0% | ||||
96NoName69#9999
VN (#10) |
72.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,766,531 | |
2. | 9,372,838 | |
3. | 8,273,643 | |
4. | 7,949,676 | |
5. | 7,340,957 | |