Galio

Galio

Đường giữa
1,448 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đôi Cánh Chiến Trận
Q
Lá Chắn Durand
W
Cú Đấm Công Lý
E
Cú Nện Khổng Lồ
Đôi Cánh Chiến Trận
Q Q Q Q Q
Lá Chắn Durand
W W W W W
Cú Đấm Công Lý
E E E E E
Siêu Hùng Giáng Thế
R R R
Phổ biến: 37.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 1.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Mũ Phù Thủy Rabadon
Quyền Trượng Bão Tố

Đường Build Của Tuyển Thủ Galio (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Galio (Đường trên)
JunJia
JunJia
0 / 5 / 1
Galio
VS
Gnar
Tốc Hành
Dịch Chuyển
Đôi Cánh Chiến Trận
Q
Cú Đấm Công Lý
E
Lá Chắn Durand
W
Khiên DoranGiày Khai Sáng Ionia
Thuốc Tái Sử DụngTàn Tích Bami
Giáp LụaMắt Xanh
Sword
Sword
2 / 7 / 8
Galio
VS
Yone
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Đôi Cánh Chiến Trận
Q
Lá Chắn Durand
W
Cú Đấm Công Lý
E
Trượng Trường SinhTim Băng
Giáp LụaKhiên Doran
GiàyGiáp Lụa
Soligo
Soligo
5 / 4 / 8
Galio
VS
Yone
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Đôi Cánh Chiến Trận
Q
Lá Chắn Durand
W
Cú Đấm Công Lý
E
Giáp Tay SeekerMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Gậy Quá KhổTrượng Trường Sinh
Động Cơ Vũ TrụGiày Khai Sáng Ionia

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 41.6% - Tỷ Lệ Thắng: 51.5%

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
play for mid#Kgb97
play for mid#Kgb97
EUNE (#1)
Cao Thủ 73.2% 56
2.
ketrαb#EUW
ketrαb#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 68.4% 57
3.
JosedecJr#LAN
JosedecJr#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ 72.9% 48
4.
Iovegalio#CN1
Iovegalio#CN1
KR (#4)
Cao Thủ 73.9% 46
5.
capra#001
capra#001
EUNE (#5)
Cao Thủ 65.4% 107
6.
PRedaK#WSIDE
PRedaK#WSIDE
EUW (#6)
Cao Thủ 68.1% 72
7.
Adonis#NMB1
Adonis#NMB1
NA (#7)
Cao Thủ 65.2% 66
8.
祈福全家人身体健康#2509
祈福全家人身体健康#2509
VN (#8)
Đại Cao Thủ 65.8% 73
9.
XiaoweixiaoQAQ#KR1
XiaoweixiaoQAQ#KR1
KR (#9)
Cao Thủ 65.8% 79
10.
2023821#KR1
2023821#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ 66.1% 56

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn