Thống kê tướng

202,270 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.2 / 6.3 / 5.3 0.0025
2.
Darius
Darius
Đường trên
7.0 / 6.2 / 4.3 0.0040
3.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.8 0.0012
4.
Garen
Garen
Đường trên
6.6 / 5.2 / 4.4 0.0004
5.
Yone
Yone
Đường trên
6.0 / 7.1 / 4.8 0.0009
6.
Sett
Sett
Đường trên
6.2 / 6.6 / 5.3 0.0008
7.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.0 / 5.9 / 5.4 0.0008
8.
Malphite
Malphite
Đường trên
4.7 / 5.0 / 8.1 0.0001
9.
Skarner
Skarner
Đường trên
4.9 / 5.7 / 8.3 0.0002
10.
Camille
Camille
Đường trên
6.8 / 6.4 / 5.6 0.0010
11.
Jax
Jax
Đường trên
5.9 / 6.4 / 4.5 0.0011
12.
Jayce
Jayce
Đường trên
6.5 / 6.9 / 5.8 0.0010
13.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.4 / 5.3 0.0004
14.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.0 / 6.8 / 4.5 0.0004
15.
Gragas
Gragas
Đường trên
4.9 / 5.2 / 6.8 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.2 / 6.8 / 4.7 0.0005
17.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0008
18.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.6 / 6.2 / 5.4 0.0024
19.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.2 / 4.7 0.0021
20.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.4 / 5.3 / 5.9 0.0006
21.
Volibear
Volibear
Đường trên
5.5 / 6.7 / 5.3 0.0006
22.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.2 0.0002
23.
Vayne
Vayne
Đường trên
6.4 / 6.5 / 4.1 0.0038
24.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 6.0 / 5.0 0.0009
25.
Irelia
Irelia
Đường trên
6.7 / 7.3 / 4.7 0.0021
26.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.6 / 6.4 0.0019
27.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.8 / 5.1 / 8.4 0.0001
28.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.6 / 5.7 0.0004
29.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.1 / 10.2 0.0000
30.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.4 / 5.6 / 4.2 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
5.4 / 5.1 / 7.4 0.0003
32.
Sion
Sion
Đường trên
4.4 / 7.1 / 6.7 0.0001
33.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.9 / 6.3 0.0003
34.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.2 / 6.2 / 4.3 0.0021
35.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.5 / 6.4 / 6.5 0.0005
36.
Akali
Akali
Đường trên
7.9 / 6.1 / 4.5 0.0012
37.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.2 / 6.2 / 4.0 0.0011
38.
Olaf
Olaf
Đường trên
7.0 / 6.6 / 4.7 0.0037
39.
Zac
Zac
Đường trên
4.9 / 5.0 / 8.4 0.0002
40.
Pantheon
Pantheon
Đường trên
7.6 / 6.8 / 5.9 0.0009
41.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.9 / 5.8 / 5.9 0.0003
42.
Kled
Kled
Đường trên
7.2 / 6.2 / 6.5 0.0014
43.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
7.1 / 6.1 / 5.4 0.0017
44.
Singed
Singed
Đường trên
4.4 / 6.6 / 8.0 0.0004
45.
Warwick
Warwick
Đường trên
7.1 / 6.8 / 5.6 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Poppy
Poppy
Đường trên
5.2 / 5.5 / 7.2 0.0002
47.
Kennen
Kennen
Đường trên
5.7 / 6.0 / 6.1 0.0005
48.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.2 / 7.0 / 6.3 0.0008
49.
Udyr
Udyr
Đường trên
4.2 / 6.0 / 6.3 0.0000
50.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
5.0 / 6.4 / 5.5 0.0002
51.
Vladimir
Vladimir
Đường trên
5.7 / 5.3 / 5.2 0.0021
52.
Ryze
Ryze
Đường trên
5.2 / 5.6 / 5.7 0.0010
53.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
6.3 / 6.2 / 5.4 0.0006