Senna

Senna

Hỗ Trợ, AD Carry
911 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
7.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Bóng Tối Xuyên Thấu
Q
Ràng Buộc
W
Lời Nguyền Sương Đen
E
Giải Thoát
Bóng Tối Xuyên Thấu
Q Q Q Q Q
Ràng Buộc
W W W W W
Lời Nguyền Sương Đen
E E E E E
Hắc Ám Soi Rọi
R R R
Phổ biến: 60.9% - Tỷ Lệ Thắng: 46.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 65.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Gươm Thức Thời
Đại Bác Liên Thanh
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Đường build chung cuộc

Vô Cực Kiếm
Giáp Thiên Thần
Súng Hải Tặc

Đường Build Của Tuyển Thủ Senna (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Senna (Đường trên)
TheShy
TheShy
3 / 2 / 3
Senna
VS
Tahm Kench
Tốc Biến
Tốc Hành
Bóng Tối Xuyên Thấu
Q
Ràng Buộc
W
Lời Nguyền Sương Đen
E
Giày BạcPhong Thần Kiếm
Lông ĐuôiKiếm Doran
Mắt Kiểm SoátMắt Xanh

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 29.1% - Tỷ Lệ Thắng: 45.7%

Người chơi Senna xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
LFT Yan#7492
LFT Yan#7492
EUW (#1)
Cao Thủ 75.5% 49
2.
neguinho#666
neguinho#666
BR (#2)
Cao Thủ 77.1% 48
3.
Irfs#EUW
Irfs#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 72.9% 59
4.
Snowblind#7220
Snowblind#7220
VN (#4)
Cao Thủ 75.0% 52
5.
Kyoshen#2006
Kyoshen#2006
LAN (#5)
Cao Thủ 72.9% 59
6.
Fabi0o The King#4444
Fabi0o The King#4444
EUW (#6)
Cao Thủ 71.6% 74
7.
I NEED SALVATION#HELP
I NEED SALVATION#HELP
NA (#7)
Cao Thủ 74.1% 58
8.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ 73.7% 57
9.
Hagleböj#1337
Hagleböj#1337
EUW (#9)
Cao Thủ 72.0% 50
10.
etuc#2511
etuc#2511
VN (#10)
Cao Thủ 74.4% 90