3.5%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 82.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 61.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (Đường trên)
Baut
10 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DARKWINGS
2 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lindarang
5 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rich
5 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Raise
9 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
meto meto#meto
EUW (#1) |
79.6% | ||||
경 상 공 업 공고#KR1
KR (#2) |
75.5% | ||||
Turbaco Sorcerer#LAN
LAN (#3) |
76.1% | ||||
Old Man Baphomet#6969
PH (#4) |
79.1% | ||||
neu ngay ay#챔피언
VN (#5) |
73.7% | ||||
Xinic#EUW
EUW (#6) |
77.8% | ||||
have no enemies#1947
BR (#7) |
76.5% | ||||
모두 조용#KR1
KR (#8) |
77.1% | ||||
지금을살아가다#26y
KR (#9) |
71.7% | ||||
SirZeppy#NA1
NA (#10) |
73.5% | ||||