0.2%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 58.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Giày
Phổ biến: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đường trên)
Agresivoo
3 /
2 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Agresivoo
10 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Agresivoo
9 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Agresivoo
1 /
5 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Agresivoo
0 /
0 /
2
|
VS
|
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
스물여섯이다#kr2
KR (#1) |
81.3% | ||||
Samidare#1202
VN (#2) |
78.0% | ||||
수달노예#KR1
KR (#3) |
74.4% | ||||
Haine#6262
EUW (#4) |
74.0% | ||||
LO789#999
KR (#5) |
73.2% | ||||
ytall#2333
KR (#6) |
70.4% | ||||
do you love me#098
VN (#7) |
76.6% | ||||
Moe Don Bagomaan#BOXER
NA (#8) |
77.8% | ||||
JGJGJG#4483
KR (#9) |
81.8% | ||||
Bắt Con Bò Lạc#2745
VN (#10) |
70.5% | ||||