9.8%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
15.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 85.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Tỷ Lệ Thắng: 61.2%
Giày
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox (Đường trên)
TheShy
7 /
9 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
7 /
7 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DuDu
3 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
New
8 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Photon
7 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 86.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#1) |
88.5% | ||||
painhatesad#lluko
EUW (#2) |
80.4% | ||||
SoulGlade#OCE
OCE (#3) |
77.5% | ||||
BABANIZ DÖNDÜ#12345
TR (#4) |
74.3% | ||||
ABATTRE L ENNEMI#GANG
EUW (#5) |
71.0% | ||||
ZANE#JDISA
EUW (#6) |
71.0% | ||||
fighter king#1234
BR (#7) |
73.6% | ||||
ArchΦιend#666
EUW (#8) |
71.1% | ||||
따 혁#0904
KR (#9) |
68.9% | ||||
james so bad#2932
VN (#10) |
68.5% | ||||