0.2%
Phổ biến
46.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Tỷ Lệ Thắng: 36.8%
Giày
Phổ biến: 38.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đường trên)
TaNa
0 /
2 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
TaNa
2 /
3 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
TaNa
4 /
5 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
TaNa
6 /
7 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
TaNa
4 /
2 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 73.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ezreàl#NA1
NA (#1) |
76.7% | ||||
The Σnemy#DΣMON
EUW (#2) |
88.0% | ||||
Tonin Cavalão#br2
BR (#3) |
74.4% | ||||
Do bronx#ARG
LAS (#4) |
71.8% | ||||
Arkschem#EUW
EUW (#5) |
67.3% | ||||
專屬天使1#TW2
TW (#6) |
63.2% | ||||
Bronze#VII
NA (#7) |
61.8% | ||||
TheRaluxu#EUW
EUW (#8) |
64.0% | ||||
Cσrcu#EUW
EUW (#9) |
75.0% | ||||
Be there for you#May30
VN (#10) |
75.5% | ||||