4.6%
Phổ biến
50.6%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 81.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.4%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 61.5%
Giày
Phổ biến: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Fiora (Đường trên)
Lourlo
5 /
6 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
BrokenBlade
5 /
2 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Oscarinin
0 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Morgan
6 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Burdol
1 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Fiora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
GEN Toshiro#5530
LAN (#1) |
82.1% | ||||
BABAYAGA23#2006
EUW (#2) |
84.1% | ||||
Z1x01#Z101
VN (#3) |
80.0% | ||||
Y11LL#667
KR (#4) |
80.3% | ||||
yo0ra#KR1
KR (#5) |
77.8% | ||||
keke#030
TW (#6) |
76.3% | ||||
divine maple#goat
NA (#7) |
75.5% | ||||
fešák braňo#west
EUW (#8) |
75.5% | ||||
twslimeslimeoglu#2083
TR (#9) |
75.0% | ||||
Magos Channel#EUNE
EUNE (#10) |
74.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,468,623 | |
2. | 7,135,478 | |
3. | 7,054,311 | |
4. | 5,570,119 | |
5. | 5,542,763 | |