0.1%
Phổ biến
46.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Diana (Đường trên)
Ragner
2 /
2 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Robo
4 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Dajor
12 /
10 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Robo
8 /
6 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Weiwei
2 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 22.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
a desejar#BR1
BR (#1) |
94.0% | ||||
dose#heart
TR (#2) |
86.2% | ||||
simsek jg TR#LOL
TR (#3) |
79.4% | ||||
Planlow#EUW
EUW (#4) |
82.7% | ||||
rimoodh#NA1
NA (#5) |
90.5% | ||||
F10#TWTV
EUW (#6) |
78.5% | ||||
Eternal triumph#LCK
EUW (#7) |
75.4% | ||||
Boa Hancock#BRKN
OCE (#8) |
72.4% | ||||
yfbgp#TW2
TW (#9) |
71.7% | ||||
Reika#Myers
VN (#10) |
76.1% | ||||