Diana

Diana

Đi Rừng, Đường giữa
1,172 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.1%
Phổ biến
46.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Trăng Lưỡi Liềm
Q
Thác Bạc
W
Trăng Non
E
Gươm Ánh Trăng
Trăng Lưỡi Liềm
Q Q Q Q Q
Thác Bạc
W W W W W
Trăng Non
E E E E E
Trăng Mờ
R R R
Phổ biến: 47.0% - Tỷ Lệ Thắng: 44.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 86.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 3.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 66.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Dây Chuyền Chữ Thập

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 22.4% - Tỷ Lệ Thắng: 43.2%

Người chơi Diana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
a desejar#BR1
a desejar#BR1
BR (#1)
Cao Thủ 94.0% 67
2.
dose#heart
dose#heart
TR (#2)
Cao Thủ 86.2% 58
3.
simsek jg TR#LOL
simsek jg TR#LOL
TR (#3)
Cao Thủ 79.4% 63
4.
Planlow#EUW
Planlow#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 82.7% 52
5.
rimoodh#NA1
rimoodh#NA1
NA (#5)
Cao Thủ 90.5% 42
6.
F10#TWTV
F10#TWTV
EUW (#6)
Cao Thủ 78.5% 65
7.
Eternal triumph#LCK
Eternal triumph#LCK
EUW (#7)
Cao Thủ 75.4% 57
8.
Boa Hancock#BRKN
Boa Hancock#BRKN
OCE (#8)
Cao Thủ 72.4% 58
9.
yfbgp#TW2
yfbgp#TW2
TW (#9)
Cao Thủ 71.7% 92
10.
Reika#Myers
Reika#Myers
VN (#10)
Cao Thủ 76.1% 46