0.0%
Phổ biến
42.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 38.4%
Tỷ Lệ Thắng: 38.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Giày
Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Tỷ Lệ Thắng: 43.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana (Đi Rừng)
Rather
5 /
6 /
4
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.0%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
끝없는자기혐오와애정구걸의나날들#day
KR (#1) |
90.2% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#2) |
90.2% | ||||
김트랩#KR1
KR (#3) |
81.3% | ||||
겨 울#10050
KR (#4) |
78.2% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5) |
79.8% | ||||
pulsaar#777
PH (#6) |
77.1% | ||||
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#7) |
74.5% | ||||
manati supremo 2#LAN
LAN (#8) |
85.0% | ||||
Võ Trọng Đạo#4892
VN (#9) |
72.5% | ||||
형용사09#0267
KR (#10) |
70.7% | ||||