0.1%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
13.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Tỷ Lệ Thắng: 55.9%
Giày
Phổ biến: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ahri (Đường trên)
Agresivoo
11 /
8 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yagao
2 /
4 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Aladoric
2 /
1 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
BEAN
8 /
2 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bay
7 /
3 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Người chơi Ahri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
GF Rainy#1502
VN (#1) |
88.3% | ||||
Ptakopysk Perry#EUNE1
EUNE (#2) |
74.4% | ||||
Maaaark#1010
EUW (#3) |
73.6% | ||||
오리99#KR10
KR (#4) |
76.6% | ||||
07010#KR1
KR (#5) |
71.2% | ||||
Titchy Gren#EUW
EUW (#6) |
73.5% | ||||
我要搞钱#7788
EUW (#7) |
69.2% | ||||
47 Đắk Lắk 47#VN2
VN (#8) |
90.6% | ||||
꽃복순#KR1
KR (#9) |
70.6% | ||||
exert pressure#toffe
EUW (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,816,907 | |
2. | 12,754,816 | |
3. | 11,287,517 | |
4. | 10,353,274 | |
5. | 10,204,211 | |