Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,401,893 -
2. 5,825,135 Bạch Kim II
3. 5,564,601 Sắt II
4. 5,276,304 Bạc III
5. 4,528,040 Bạch Kim IV
6. 4,317,749 Bạc II
7. 4,271,480 -
8. 4,265,108 ngọc lục bảo IV
9. 4,245,213 Bạch Kim II
10. 4,235,061 -
11. 4,197,687 Vàng III
12. 4,191,491 ngọc lục bảo I
13. 4,135,305 ngọc lục bảo III
14. 4,069,567 Đồng II
15. 4,032,765 Vàng IV
16. 4,019,383 -
17. 3,957,513 -
18. 3,925,032 Đồng II
19. 3,918,911 Vàng I
20. 3,871,445 Bạch Kim III
21. 3,869,448 Bạch Kim IV
22. 3,847,281 ngọc lục bảo I
23. 3,778,082 Bạch Kim IV
24. 3,744,449 Bạch Kim III
25. 3,707,743 Cao Thủ
26. 3,679,048 -
27. 3,677,018 ngọc lục bảo III
28. 3,564,905 Đồng II
29. 3,554,595 Kim Cương IV
30. 3,531,832 -
31. 3,493,489 Vàng IV
32. 3,452,070 -
33. 3,358,150 Bạc III
34. 3,290,920 Vàng I
35. 3,286,562 ngọc lục bảo IV
36. 3,266,149 Bạc IV
37. 3,243,841 -
38. 3,233,426 Vàng IV
39. 3,152,796 Bạc III
40. 3,136,935 Bạch Kim II
41. 3,124,818 -
42. 3,121,284 Vàng I
43. 3,107,243 Đại Cao Thủ
44. 3,101,864 Vàng I
45. 3,093,324 -
46. 3,075,519 Kim Cương II
47. 3,071,310 ngọc lục bảo I
48. 3,009,443 -
49. 2,997,878 -
50. 2,989,737 Bạch Kim I
51. 2,981,087 -
52. 2,976,067 -
53. 2,944,113 -
54. 2,940,157 Sắt II
55. 2,911,286 Đồng II
56. 2,892,222 Đồng IV
57. 2,877,419 Bạc II
58. 2,863,676 Vàng III
59. 2,849,433 ngọc lục bảo IV
60. 2,845,033 -
61. 2,830,761 -
62. 2,816,385 -
63. 2,802,221 Bạch Kim II
64. 2,795,437 -
65. 2,786,374 Đồng IV
66. 2,778,066 -
67. 2,773,149 -
68. 2,762,365 Bạch Kim III
69. 2,753,521 Bạc I
70. 2,713,411 Bạch Kim I
71. 2,702,115 -
72. 2,697,632 -
73. 2,684,404 Sắt II
74. 2,682,128 -
75. 2,669,490 ngọc lục bảo IV
76. 2,665,165 Đồng II
77. 2,662,665 -
78. 2,662,648 Đồng I
79. 2,661,801 Đồng III
80. 2,635,199 Đồng III
81. 2,625,262 -
82. 2,613,481 -
83. 2,605,567 -
84. 2,595,423 Vàng IV
85. 2,594,947 Vàng III
86. 2,589,671 Bạch Kim IV
87. 2,584,299 -
88. 2,576,955 -
89. 2,572,536 Vàng III
90. 2,570,079 -
91. 2,565,048 Cao Thủ
92. 2,519,416 -
93. 2,519,242 Bạch Kim III
94. 2,515,543 Bạc III
95. 2,511,855 Bạch Kim IV
96. 2,496,230 Sắt II
97. 2,494,063 Bạc II
98. 2,470,781 Vàng III
99. 2,463,630 Bạc I
100. 2,460,330 Đồng III