Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,032,794 ngọc lục bảo II
2. 3,249,344 -
3. 2,585,920 Đồng I
4. 1,686,240 -
5. 1,605,703 Sắt I
6. 1,311,413 -
7. 1,182,776 ngọc lục bảo I
8. 1,137,992 -
9. 1,091,784 -
10. 1,051,139 Đồng III
11. 1,037,655 -
12. 935,663 -
13. 901,817 -
14. 888,282 -
15. 824,367 ngọc lục bảo II
16. 807,702 Bạch Kim IV
17. 807,700 -
18. 804,638 Kim Cương III
19. 788,060 ngọc lục bảo III
20. 771,888 -
21. 765,904 -
22. 747,758 -
23. 731,318 Đồng IV
24. 703,929 -
25. 703,394 Vàng III
26. 693,121 -
27. 682,806 -
28. 670,280 -
29. 632,113 -
30. 620,611 Bạc I
31. 602,800 -
32. 598,048 Sắt II
33. 595,053 Bạc II
34. 574,469 Vàng I
35. 567,357 -
36. 556,446 Bạc III
37. 546,200 Bạc IV
38. 545,060 Vàng I
39. 542,697 -
40. 542,659 Bạch Kim II
41. 537,070 -
42. 536,596 -
43. 530,843 ngọc lục bảo III
44. 530,089 -
45. 529,239 -
46. 527,097 Bạc I
47. 517,604 ngọc lục bảo III
48. 515,769 -
49. 514,905 Bạch Kim IV
50. 514,872 Sắt II
51. 497,894 -
52. 497,002 -
53. 490,830 -
54. 487,490 -
55. 482,319 ngọc lục bảo I
56. 477,653 -
57. 477,190 Kim Cương II
58. 475,321 Sắt II
59. 472,202 ngọc lục bảo IV
60. 469,568 Vàng III
61. 469,378 -
62. 469,314 -
63. 465,705 -
64. 465,571 -
65. 454,326 Đồng I
66. 452,454 -
67. 450,899 -
68. 443,938 Vàng I
69. 441,127 ngọc lục bảo III
70. 440,337 -
71. 439,250 ngọc lục bảo IV
72. 434,281 -
73. 432,251 Bạch Kim III
74. 426,635 Kim Cương IV
75. 425,816 -
76. 423,791 -
77. 422,567 Vàng IV
78. 420,546 -
79. 420,406 Sắt III
80. 419,670 -
81. 407,478 ngọc lục bảo IV
82. 406,592 -
83. 403,761 Bạch Kim III
84. 401,478 -
85. 399,891 Vàng IV
86. 398,995 -
87. 397,787 -
88. 397,401 -
89. 392,877 -
90. 382,945 -
91. 381,841 Bạch Kim I
92. 380,994 Bạch Kim I
93. 379,943 -
94. 378,137 -
95. 377,423 Bạc II
96. 375,473 -
97. 374,215 -
98. 370,722 ngọc lục bảo IV
99. 370,700 Vàng IV
100. 369,628 -