Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,628,052 -
2. 5,635,931 ngọc lục bảo IV
3. 4,156,096 ngọc lục bảo IV
4. 4,080,230 Bạch Kim I
5. 3,826,922 Vàng I
6. 3,278,453 -
7. 3,171,472 Bạc IV
8. 3,091,809 -
9. 3,004,181 Bạch Kim IV
10. 2,959,057 Sắt II
11. 2,933,740 ngọc lục bảo III
12. 2,704,657 Bạch Kim II
13. 2,695,052 Cao Thủ
14. 2,573,851 ngọc lục bảo II
15. 2,565,048 -
16. 2,473,711 ngọc lục bảo I
17. 2,429,500 Vàng III
18. 2,388,108 Bạc III
19. 2,246,457 Bạc IV
20. 2,208,041 Bạch Kim IV
21. 2,194,262 -
22. 2,178,588 Vàng III
23. 2,159,028 -
24. 2,157,590 -
25. 2,138,786 Bạc II
26. 2,134,766 -
27. 2,092,974 Vàng I
28. 2,091,951 -
29. 2,080,827 Cao Thủ
30. 2,046,866 ngọc lục bảo IV
31. 2,007,975 Cao Thủ
32. 1,995,764 Sắt IV
33. 1,994,634 Kim Cương IV
34. 1,994,061 ngọc lục bảo IV
35. 1,986,086 -
36. 1,973,605 ngọc lục bảo IV
37. 1,962,880 -
38. 1,949,127 -
39. 1,927,378 -
40. 1,898,068 Kim Cương II
41. 1,886,620 Bạch Kim I
42. 1,862,616 -
43. 1,853,437 ngọc lục bảo IV
44. 1,841,061 Bạc I
45. 1,822,314 -
46. 1,813,055 Kim Cương IV
47. 1,807,878 -
48. 1,804,566 -
49. 1,785,254 Bạch Kim II
50. 1,785,080 ngọc lục bảo IV
51. 1,781,394 Kim Cương I
52. 1,771,492 -
53. 1,727,989 Đồng III
54. 1,722,916 Vàng II
55. 1,711,072 ngọc lục bảo III
56. 1,695,629 Sắt III
57. 1,693,558 -
58. 1,692,522 Đồng III
59. 1,676,423 Đồng I
60. 1,669,648 -
61. 1,656,561 -
62. 1,647,932 -
63. 1,646,949 Đại Cao Thủ
64. 1,643,253 Bạch Kim II
65. 1,637,054 -
66. 1,635,844 Vàng II
67. 1,626,033 -
68. 1,625,081 Đồng III
69. 1,621,826 Bạc III
70. 1,621,517 ngọc lục bảo I
71. 1,620,560 -
72. 1,618,844 -
73. 1,610,638 Bạch Kim III
74. 1,599,670 Đồng I
75. 1,552,213 Vàng II
76. 1,546,290 ngọc lục bảo III
77. 1,527,011 -
78. 1,520,420 Kim Cương II
79. 1,474,032 Bạch Kim IV
80. 1,469,378 ngọc lục bảo III
81. 1,465,052 Bạc IV
82. 1,463,350 Sắt II
83. 1,461,873 Bạch Kim II
84. 1,460,087 ngọc lục bảo IV
85. 1,451,659 Cao Thủ
86. 1,443,609 Bạch Kim IV
87. 1,436,692 -
88. 1,428,556 -
89. 1,424,655 -
90. 1,414,738 -
91. 1,413,930 Bạch Kim III
92. 1,405,037 Kim Cương III
93. 1,387,874 ngọc lục bảo I
94. 1,374,018 Bạch Kim IV
95. 1,352,223 Đồng IV
96. 1,347,060 Kim Cương IV
97. 1,345,875 Vàng IV
98. 1,345,319 -
99. 1,343,593 Bạch Kim IV
100. 1,342,507 Bạch Kim IV