Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,728,343 ngọc lục bảo IV
2. 3,507,284 -
3. 3,492,410 -
4. 3,273,125 Vàng III
5. 2,834,417 Bạch Kim IV
6. 2,430,410 ngọc lục bảo IV
7. 2,323,581 ngọc lục bảo IV
8. 2,281,995 Vàng II
9. 2,080,918 Cao Thủ
10. 2,013,127 ngọc lục bảo III
11. 1,982,547 -
12. 1,963,051 -
13. 1,930,613 ngọc lục bảo IV
14. 1,882,309 -
15. 1,674,457 Bạch Kim IV
16. 1,493,306 -
17. 1,475,804 -
18. 1,456,751 ngọc lục bảo IV
19. 1,429,079 ngọc lục bảo IV
20. 1,389,205 Sắt IV
21. 1,388,979 -
22. 1,378,439 -
23. 1,369,649 Vàng II
24. 1,353,977 -
25. 1,340,701 -
26. 1,328,791 Vàng IV
27. 1,323,927 -
28. 1,286,884 -
29. 1,254,587 Vàng IV
30. 1,221,556 ngọc lục bảo IV
31. 1,191,696 -
32. 1,170,102 -
33. 1,166,529 -
34. 1,118,449 -
35. 1,117,270 Sắt III
36. 1,105,498 -
37. 1,093,535 -
38. 1,090,328 -
39. 1,082,676 Bạch Kim III
40. 1,076,991 -
41. 1,062,053 -
42. 1,036,413 Kim Cương I
43. 1,024,956 ngọc lục bảo III
44. 1,006,181 ngọc lục bảo IV
45. 975,416 Vàng II
46. 970,673 -
47. 965,546 -
48. 964,286 Bạch Kim IV
49. 962,699 Vàng II
50. 955,689 -
51. 940,441 -
52. 925,692 -
53. 921,740 -
54. 918,834 Kim Cương IV
55. 915,982 Bạc III
56. 913,849 -
57. 896,489 Đồng II
58. 890,517 Bạch Kim II
59. 875,567 -
60. 874,660 -
61. 873,243 Kim Cương IV
62. 871,611 -
63. 866,597 Bạch Kim IV
64. 840,021 -
65. 837,640 Đồng II
66. 828,613 -
67. 821,087 -
68. 819,885 Vàng II
69. 816,473 -
70. 805,683 Vàng III
71. 804,479 -
72. 798,533 -
73. 787,823 Vàng IV
74. 780,135 -
75. 780,036 Kim Cương IV
76. 768,502 Bạc IV
77. 767,850 Vàng IV
78. 766,255 -
79. 762,412 Bạc III
80. 759,227 -
81. 755,232 -
82. 739,669 -
83. 738,949 Sắt I
84. 731,244 Đồng IV
85. 722,336 Kim Cương III
86. 716,887 -
87. 713,333 -
88. 710,299 -
89. 708,804 Bạc IV
90. 708,719 Đồng II
91. 708,383 -
92. 707,250 Đồng IV
93. 702,898 -
94. 701,649 -
95. 699,981 -
96. 697,848 -
97. 696,054 Đồng I
98. 688,474 -
99. 685,759 Đồng II
100. 684,424 ngọc lục bảo I