Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,522,653 -
2. 3,332,981 -
3. 2,539,841 -
4. 2,426,760 Bạc III
5. 1,671,446 -
6. 1,569,076 -
7. 1,429,494 Vàng III
8. 1,243,484 -
9. 1,236,529 -
10. 1,065,581 -
11. 1,043,071 -
12. 1,036,745 -
13. 997,666 -
14. 945,190 -
15. 901,116 -
16. 891,233 -
17. 881,273 Bạch Kim IV
18. 873,064 -
19. 869,377 Bạch Kim IV
20. 830,145 Bạch Kim II
21. 816,666 -
22. 789,408 -
23. 755,279 -
24. 751,060 -
25. 741,428 -
26. 694,617 -
27. 688,798 ngọc lục bảo III
28. 687,459 -
29. 678,694 -
30. 671,657 -
31. 656,217 -
32. 653,623 -
33. 648,953 -
34. 625,205 -
35. 623,497 -
36. 613,685 -
37. 611,720 Đồng III
38. 608,396 -
39. 608,305 -
40. 607,609 ngọc lục bảo II
41. 601,901 -
42. 600,714 -
43. 588,984 -
44. 583,620 -
45. 580,322 Đồng III
46. 579,656 Bạch Kim IV
47. 574,492 -
48. 571,515 -
49. 568,705 -
50. 567,463 -
51. 561,701 Bạch Kim II
52. 560,984 -
53. 559,545 -
54. 559,499 -
55. 556,369 -
56. 543,016 -
57. 542,787 -
58. 536,595 -
59. 535,357 ngọc lục bảo III
60. 514,824 -
61. 505,866 -
62. 499,471 -
63. 498,309 -
64. 496,678 -
65. 479,449 -
66. 474,176 -
67. 473,109 Kim Cương I
68. 473,030 -
69. 465,342 -
70. 454,513 -
71. 449,977 Vàng III
72. 448,606 -
73. 438,403 Vàng III
74. 431,674 -
75. 426,362 -
76. 424,601 Bạc IV
77. 418,161 Bạch Kim III
78. 416,488 -
79. 415,631 -
80. 413,104 Kim Cương IV
81. 408,392 Bạc III
82. 407,078 -
83. 406,980 -
84. 402,551 -
85. 401,252 -
86. 400,000 Bạch Kim I
87. 399,382 -
88. 393,946 ngọc lục bảo III
89. 391,478 -
90. 390,953 -
91. 389,536 -
92. 389,190 -
93. 387,346 -
94. 385,991 -
95. 384,678 -
96. 381,797 Bạch Kim IV
97. 378,977 -
98. 371,993 -
99. 371,493 -
100. 367,602 -