Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,406,596 -
2. 2,845,283 Sắt II
3. 2,431,163 -
4. 2,006,977 -
5. 1,817,915 -
6. 1,690,215 -
7. 1,641,431 Bạc II
8. 1,579,329 -
9. 1,448,763 Bạch Kim I
10. 1,326,427 -
11. 1,324,249 ngọc lục bảo IV
12. 1,309,766 -
13. 1,282,631 -
14. 1,265,971 -
15. 1,178,260 -
16. 1,168,221 -
17. 1,035,420 -
18. 1,002,806 Đồng II
19. 988,419 Vàng II
20. 936,085 -
21. 922,709 -
22. 917,509 -
23. 914,428 Bạch Kim IV
24. 907,257 ngọc lục bảo IV
25. 901,259 Bạch Kim I
26. 883,757 -
27. 880,358 -
28. 876,790 -
29. 872,538 -
30. 854,358 -
31. 849,200 Bạc IV
32. 840,759 ngọc lục bảo III
33. 839,571 Đồng I
34. 819,679 -
35. 815,328 -
36. 804,527 -
37. 786,393 Vàng IV
38. 780,798 -
39. 757,024 -
40. 736,914 -
41. 727,772 -
42. 711,326 -
43. 705,447 -
44. 704,050 -
45. 693,816 -
46. 692,630 -
47. 687,358 Vàng III
48. 669,068 -
49. 651,166 -
50. 645,477 -
51. 621,805 -
52. 620,640 -
53. 619,661 -
54. 618,069 -
55. 608,523 -
56. 607,110 Sắt IV
57. 606,558 -
58. 593,164 -
59. 585,397 -
60. 577,711 Đồng IV
61. 575,649 -
62. 572,814 -
63. 568,060 -
64. 566,803 -
65. 565,895 -
66. 552,887 -
67. 548,334 -
68. 542,742 -
69. 539,352 -
70. 535,451 -
71. 531,350 Bạc II
72. 526,590 Bạch Kim IV
73. 521,397 Bạch Kim III
74. 520,176 -
75. 519,897 -
76. 513,291 -
77. 511,153 ngọc lục bảo IV
78. 510,349 Kim Cương IV
79. 508,600 -
80. 506,036 -
81. 503,379 Bạch Kim IV
82. 493,719 Bạch Kim III
83. 491,728 -
84. 490,550 -
85. 488,734 ngọc lục bảo IV
86. 486,746 -
87. 486,146 -
88. 486,084 -
89. 481,546 -
90. 480,553 -
91. 474,170 Đồng III
92. 473,189 Bạc IV
93. 472,244 -
94. 471,141 -
95. 465,718 -
96. 465,502 -
97. 465,454 -
98. 465,348 -
99. 460,378 -
100. 454,072 Bạch Kim III