Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,506,852 Vàng II
2. 3,282,646 Vàng I
3. 3,224,566 Đồng IV
4. 2,640,386 Vàng II
5. 2,592,814 ngọc lục bảo III
6. 2,358,984 Đồng IV
7. 2,146,872 Kim Cương IV
8. 2,143,418 -
9. 2,045,376 Bạch Kim III
10. 2,024,576 Bạch Kim IV
11. 1,898,739 Bạch Kim IV
12. 1,804,067 Kim Cương III
13. 1,786,162 -
14. 1,771,192 -
15. 1,722,316 Đồng II
16. 1,638,079 ngọc lục bảo IV
17. 1,543,972 Bạch Kim I
18. 1,538,026 Bạch Kim IV
19. 1,500,030 Sắt II
20. 1,480,484 -
21. 1,421,689 Vàng IV
22. 1,391,604 ngọc lục bảo IV
23. 1,351,582 -
24. 1,296,383 Bạch Kim IV
25. 1,277,754 Sắt II
26. 1,275,556 -
27. 1,258,782 -
28. 1,243,484 Sắt I
29. 1,242,686 -
30. 1,216,153 Vàng IV
31. 1,206,287 Kim Cương IV
32. 1,189,569 Sắt II
33. 1,185,712 Bạc IV
34. 1,153,348 -
35. 1,141,696 -
36. 1,127,381 -
37. 1,107,210 Kim Cương IV
38. 1,106,368 -
39. 1,096,583 -
40. 1,092,143 Sắt II
41. 1,043,220 -
42. 1,012,184 -
43. 1,009,548 Kim Cương II
44. 1,005,093 -
45. 996,154 ngọc lục bảo II
46. 995,893 Sắt IV
47. 984,948 Bạc III
48. 975,638 -
49. 968,313 -
50. 963,646 -
51. 960,211 Đồng I
52. 951,842 Đồng IV
53. 946,625 -
54. 941,629 -
55. 932,724 Sắt III
56. 924,685 -
57. 922,155 Vàng IV
58. 918,116 Đồng II
59. 913,842 -
60. 913,625 Cao Thủ
61. 910,856 -
62. 905,852 -
63. 904,223 ngọc lục bảo IV
64. 901,876 -
65. 901,389 -
66. 900,121 Bạch Kim III
67. 898,506 Vàng II
68. 897,289 -
69. 896,135 Đồng IV
70. 891,194 Bạch Kim IV
71. 888,195 -
72. 880,611 ngọc lục bảo III
73. 870,534 Bạch Kim IV
74. 869,288 -
75. 844,850 -
76. 839,691 Bạc IV
77. 838,781 -
78. 838,650 -
79. 838,597 Bạc IV
80. 835,720 ngọc lục bảo IV
81. 834,128 ngọc lục bảo IV
82. 831,172 Vàng II
83. 827,928 Cao Thủ
84. 821,714 -
85. 820,280 -
86. 808,541 Đồng I
87. 804,834 Vàng IV
88. 795,233 -
89. 789,282 -
90. 782,638 -
91. 780,710 -
92. 780,467 -
93. 771,932 -
94. 770,450 -
95. 761,911 Đồng I
96. 751,649 -
97. 748,835 Bạc IV
98. 748,713 Sắt IV
99. 738,990 Đồng IV
100. 738,304 Đồng IV