Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,337,517 Đồng III
2. 4,484,344 -
3. 3,813,997 -
4. 3,782,439 Vàng I
5. 3,681,686 Vàng IV
6. 3,525,700 -
7. 3,427,732 -
8. 3,386,765 ngọc lục bảo II
9. 3,376,475 -
10. 2,842,784 -
11. 2,634,308 Vàng I
12. 2,570,734 ngọc lục bảo III
13. 2,566,404 -
14. 2,562,319 -
15. 2,561,585 -
16. 2,499,009 -
17. 2,424,188 -
18. 2,388,562 -
19. 2,355,396 -
20. 2,310,183 -
21. 2,295,829 -
22. 2,279,269 -
23. 2,260,314 -
24. 2,254,488 -
25. 2,168,981 -
26. 2,124,374 -
27. 2,091,870 -
28. 2,083,536 -
29. 2,016,521 ngọc lục bảo IV
30. 2,010,795 -
31. 1,992,869 Bạch Kim I
32. 1,990,867 -
33. 1,984,530 -
34. 1,964,988 -
35. 1,937,364 Sắt I
36. 1,934,607 -
37. 1,900,796 -
38. 1,860,090 Bạch Kim IV
39. 1,824,362 -
40. 1,812,253 Kim Cương IV
41. 1,802,939 Bạc IV
42. 1,726,693 -
43. 1,726,593 -
44. 1,723,848 -
45. 1,701,950 -
46. 1,689,033 -
47. 1,688,091 -
48. 1,676,060 -
49. 1,671,025 -
50. 1,632,784 -
51. 1,631,625 -
52. 1,616,205 Vàng I
53. 1,604,164 Vàng IV
54. 1,599,042 -
55. 1,598,143 ngọc lục bảo I
56. 1,596,161 -
57. 1,596,093 -
58. 1,589,234 -
59. 1,586,643 -
60. 1,534,601 -
61. 1,520,442 -
62. 1,514,868 -
63. 1,512,906 Đồng III
64. 1,511,966 -
65. 1,462,850 -
66. 1,461,901 ngọc lục bảo III
67. 1,460,150 -
68. 1,440,647 ngọc lục bảo IV
69. 1,433,979 -
70. 1,432,820 -
71. 1,398,372 -
72. 1,398,366 -
73. 1,392,341 -
74. 1,392,031 -
75. 1,379,640 -
76. 1,376,694 Bạch Kim IV
77. 1,373,425 -
78. 1,366,203 Vàng I
79. 1,357,657 -
80. 1,345,515 Vàng IV
81. 1,325,764 -
82. 1,323,146 -
83. 1,314,417 -
84. 1,308,481 ngọc lục bảo IV
85. 1,307,681 -
86. 1,294,165 -
87. 1,285,134 -
88. 1,276,945 Vàng IV
89. 1,276,553 -
90. 1,274,482 -
91. 1,271,788 -
92. 1,266,192 -
93. 1,260,687 -
94. 1,260,439 -
95. 1,251,923 -
96. 1,247,590 -
97. 1,243,024 Đồng I
98. 1,240,241 -
99. 1,236,334 -
100. 1,233,022 -