Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,052,804 ngọc lục bảo IV
2. 2,366,714 -
3. 1,915,639 ngọc lục bảo IV
4. 1,881,123 -
5. 1,877,829 Bạch Kim IV
6. 1,597,076 ngọc lục bảo IV
7. 1,523,265 -
8. 1,471,439 Vàng III
9. 1,421,492 -
10. 1,403,895 ngọc lục bảo I
11. 1,303,955 Bạch Kim II
12. 1,250,669 -
13. 1,224,826 Bạch Kim II
14. 1,147,825 -
15. 1,138,792 Vàng III
16. 1,127,148 Bạc II
17. 1,110,696 Đồng IV
18. 1,076,270 Bạch Kim III
19. 1,065,266 ngọc lục bảo IV
20. 1,050,930 -
21. 1,037,438 Bạch Kim IV
22. 1,030,572 -
23. 1,026,584 -
24. 1,017,593 -
25. 1,001,970 -
26. 1,000,737 Bạc III
27. 997,757 ngọc lục bảo III
28. 988,245 ngọc lục bảo I
29. 982,719 Bạch Kim II
30. 980,413 Bạch Kim IV
31. 972,641 Kim Cương IV
32. 915,971 ngọc lục bảo II
33. 887,871 ngọc lục bảo I
34. 873,776 -
35. 868,235 Bạch Kim I
36. 864,122 Kim Cương IV
37. 861,852 -
38. 826,918 Vàng III
39. 822,620 -
40. 805,470 -
41. 801,838 ngọc lục bảo I
42. 799,392 -
43. 793,088 ngọc lục bảo IV
44. 791,102 Bạch Kim IV
45. 754,382 Kim Cương IV
46. 753,258 Bạch Kim II
47. 728,938 -
48. 722,652 ngọc lục bảo I
49. 715,742 -
50. 712,227 ngọc lục bảo I
51. 711,249 -
52. 710,258 -
53. 700,638 ngọc lục bảo I
54. 698,337 Bạch Kim IV
55. 692,830 -
56. 688,793 -
57. 688,792 Đồng II
58. 688,414 -
59. 687,063 Đồng III
60. 685,281 ngọc lục bảo IV
61. 681,130 -
62. 680,722 -
63. 679,874 Vàng III
64. 677,342 Kim Cương IV
65. 670,410 Cao Thủ
66. 663,663 Vàng II
67. 663,456 -
68. 652,999 -
69. 649,678 -
70. 648,693 -
71. 644,588 Kim Cương IV
72. 641,500 Bạch Kim IV
73. 617,351 -
74. 615,663 Vàng III
75. 613,704 -
76. 611,828 -
77. 608,700 ngọc lục bảo IV
78. 608,421 Kim Cương IV
79. 601,795 Bạch Kim IV
80. 599,909 Kim Cương I
81. 596,350 Kim Cương IV
82. 593,162 Cao Thủ
83. 586,441 -
84. 585,476 Bạch Kim I
85. 584,639 -
86. 582,809 Bạch Kim III
87. 572,967 ngọc lục bảo I
88. 566,521 Kim Cương I
89. 565,485 Kim Cương IV
90. 564,246 Kim Cương IV
91. 561,536 Bạch Kim III
92. 559,895 ngọc lục bảo I
93. 556,885 ngọc lục bảo I
94. 556,883 -
95. 556,138 Kim Cương IV
96. 555,091 Bạc I
97. 554,748 -
98. 551,705 ngọc lục bảo III
99. 550,927 -
100. 546,767 -