Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,449,936 -
2. 1,042,973 -
3. 726,286 Vàng II
4. 720,450 Kim Cương II
5. 587,680 -
6. 581,854 Đồng I
7. 578,171 Vàng IV
8. 577,572 Vàng IV
9. 573,157 Bạc I
10. 534,995 Sắt IV
11. 529,199 ngọc lục bảo IV
12. 504,990 -
13. 495,281 -
14. 486,192 Bạch Kim II
15. 483,690 -
16. 477,821 -
17. 457,806 -
18. 457,518 Đại Cao Thủ
19. 455,143 Bạch Kim IV
20. 436,402 Bạc II
21. 429,045 Vàng I
22. 419,806 Sắt I
23. 415,034 -
24. 408,208 -
25. 388,264 Kim Cương IV
26. 385,018 -
27. 381,560 -
28. 375,761 -
29. 374,527 -
30. 364,294 -
31. 349,167 Bạch Kim II
32. 345,465 -
33. 343,366 ngọc lục bảo I
34. 342,063 Bạch Kim III
35. 338,570 -
36. 335,792 -
37. 330,269 Kim Cương III
38. 322,241 ngọc lục bảo I
39. 321,729 -
40. 306,839 Đồng II
41. 305,620 -
42. 298,658 -
43. 294,936 Bạc II
44. 294,457 -
45. 291,963 -
46. 289,207 -
47. 287,959 -
48. 285,600 Sắt II
49. 285,131 ngọc lục bảo IV
50. 283,180 -
51. 282,979 Bạc IV
52. 273,253 -
53. 270,529 -
54. 269,738 ngọc lục bảo I
55. 268,322 Kim Cương III
56. 267,342 Vàng I
57. 266,061 -
58. 265,454 Vàng IV
59. 265,104 Bạch Kim II
60. 264,656 Bạc II
61. 264,595 Thách Đấu
62. 261,278 -
63. 260,651 Đồng IV
64. 258,694 Đồng II
65. 257,763 Bạch Kim IV
66. 256,952 -
67. 256,571 -
68. 254,831 Bạc II
69. 254,380 Bạch Kim III
70. 252,684 Bạc I
71. 252,477 -
72. 252,306 -
73. 249,340 Bạch Kim III
74. 248,925 ngọc lục bảo IV
75. 243,849 Bạc IV
76. 243,698 -
77. 240,258 -
78. 239,246 Bạc IV
79. 238,782 Đồng IV
80. 237,890 ngọc lục bảo IV
81. 237,422 ngọc lục bảo II
82. 237,139 -
83. 236,847 -
84. 235,391 Kim Cương IV
85. 233,404 Sắt IV
86. 231,695 Cao Thủ
87. 231,433 -
88. 230,457 -
89. 230,183 Bạch Kim IV
90. 229,457 -
91. 228,505 ngọc lục bảo IV
92. 227,820 -
93. 226,438 ngọc lục bảo IV
94. 225,588 Bạch Kim IV
95. 224,946 -
96. 222,070 -
97. 221,661 -
98. 221,156 -
99. 220,223 -
100. 218,455 -