Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.03
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Thần Thoại
1.35
S
9
Hắc Ám
2.74
S
5
Thiên Cung
2.79
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.73
S
8
Song Đấu
3.15
S
4
Quý Nhân
3.07
S
8
Pháp Sư
3.10
S
5
Long Vương
3.19
S
8
Đấu Sĩ
3.18
S
8
U Linh
3.31
S
1
Đại Thánh
3.33
S
1
Tình Nhân
3.35
S
5
Hiền Giả
3.31
S
7
Mặc Ảnh
3.56
S
3
Quý Nhân
3.46
S
6
Thuật Sĩ
3.48
S
6
Thần Rừng
3.44
S
1
Lữ Khách
3.65
S
4
Long Vương
3.60
S
4
Hiền Giả
3.64
S
1
Họa Sư
3.60
S
7
Định Mệnh
3.74
S
2
Quý Nhân
3.69
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.66
S
3
Cao Cường
3.74
A
2
Thiên Cung
3.86
A
2
Hiền Giả
3.84
A
7
Sử Gia
3.97
A
3
Hiền Giả
3.85
A
6
Cảnh Vệ
3.86
A
2
Thần Rừng
3.93
A
6
Bắn Tỉa
3.88
A
4
Xạ Thuật Sư
3.91
A
6
Hắc Ám
4.05
A
4
Thuật Sĩ
3.96
A
3
Định Mệnh
3.99
A
6
Khổng Lồ
4.07
A
5
Thiên Cung
4.04
A
4
Cảnh Vệ
4.04
B
2
Pháp Sư
4.08
B
2
Song Đấu
4.09
B
2
Hắc Ám
4.15
B
3
Thiên Cung
4.14
B
4
Tử Thần
4.17
B
2
Khổng Lồ
4.18
B
5
Cao Cường
4.12
B
6
U Linh
4.29
B
2
U Linh
4.23
B
2
Bắn Tỉa
4.24
B
3
Mặc Ảnh
4.27
B
3
Sử Gia
4.22
B
2
Long Vương
4.26
B
3
Thần Thoại
4.23
C
2
Cảnh Vệ
4.29
C
4
Pháp Sư
4.30
C
7
Thần Thoại
4.30
C
4
Bắn Tỉa
4.46
C
4
Khổng Lồ
4.47
C
2
Thuật Sĩ
4.42
C
2
Đấu Sĩ
4.46
C
6
Pháp Sư
4.41
C
4
U Linh
4.52
C
6
Song Đấu
4.51
C
3
Long Vương
4.46
C
2
Tử Thần
4.53
C
6
Đấu Sĩ
4.51
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
2
Xạ Thuật Sư
4.71
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.74
D
7
Thần Tài
4.73
D
5
Mặc Ảnh
4.93
D
4
Thiên Cung
5.06
D
5
Định Mệnh
5.03
D
4
Thần Rừng
5.11
D
4
Hắc Ám
5.12
D
5
Thiên Cung
5.21
D
5
Thần Thoại
5.27
D
4
Song Đấu
5.38
D
3
Thần Tài
5.43
D
5
Sử Gia
5.39
D
5
Thần Tài
5.44